Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM - Cơ sở 3https://bvdaihoccoso3.com.vn/coso3/uploads/logo-site.png
Thứ hai - 25/04/2022 03:49
Cần giữ một chế độ ăn đúng và duy trì các sinh hoạt tập luyện thường xuyên, tránh lối sống tĩnh tại. Người bệnh nên kiểm tra sức khỏe thường xuyên dể điều trị tích cực nhằm giữ ổn dịnh các chỉ số cholesterol trong máu để tránh các biến chứng nguy hiểm.
Xơ vữa động mạch hình thành bởi quá trình tăng mỡ máu
Cholesterol là gì?
Cholesterol là một loại chất béo, Cholesterol là một thành phần của lipid máu, được hình thành từ 2 nguồn là từ trong cơ thể tổng hợp hoặc từ thức ăn. Nó rất quan trọng cho sự hình thành màng tế bào, một số hormone và vitamin D.
Cholesterol không hòa tan trong nước, vì vậy nó không thể tự đi qua máu của bạn. Để giúp vận chuyển cholesterol, gan phải sản xuất lipoprotein.
Lipoprotein là các hạt được làm từ chất béo và protein. Chúng mang cholesterol và triglycerides (một loại lipid khác) trong máu. Hai dạng chính của lipoprotein là lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) và lipoprotein tỷ trọng cao (HDL).
Nếu máu chứa quá nhiều LDL-C (cholesterol mang theo lipoprotein tỷ trọng thấp), nó được gọi là mỡ máu cao. Khi không được điều trị, mỡ máu cao có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm đau tim hoặc đột quỵ.
Cholesterol cao thường không gây ra triệu chứng. Đó là lý do tại sao điều quan trọng là phải kiểm tra mức cholesterol một cách thường xuyên.
LDL-C (cholesterol xấu)
Lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) thường được gọi là "cholesterol xấu". Nó mang cholesterol đến động mạch. Nếu mức LDL-C của bạn quá cao, nó có thể tích tụ trên thành động mạch.
Sự tích tụ còn được gọi là mảng bám cholesterol. Mảng bám này có thể thu hẹp động mạch, hạn chế lưu lượng máu và tăng nguy cơ cục máu đông. Nếu cục máu đông nghẽn ở động mạch tim hoặc não, nó có thể gây ra đau tim hoặc đột quỵ.
HDL-C, hoặc "cholesterol tốt"
Lipoprotein tỷ trọng cao (HDL) còn được gọi là "cholesterol tốt". Nó giúp trả lại LDL-C cho gan. Điều này giúp ngăn ngừa mảng bám cholesterol tích tụ trong động mạch.
Khi có mức HDL-C cao, nó có thể giúp giảm nguy cơ cục máu đông, bệnh tim và đột quỵ.
Triglyceride, một loại chất béo khác
Triglyceride là một loại chất béo khác. Chúng khác với cholesterol. Trong khi cơ thể sử dụng cholesterol để xây dựng các tế bào và một số hormone, thì triglyceride được sử dụng như một nguồn năng lượng.
Khi nạp nhiều calo hơn nhu cầu cơ thể, lượng calo dư thừa này được chuyển thành triglyceride và lưu trữ trong các tế bào mỡ. Cơ thể cũng sử dụng lipoprotein để vận chuyển triglyceride trong máu.
Nếu thường xuyên ăn nhiều calo hơn cơ thể có thể sử dụng, lượng triglyceride trong máu có thể tăng cao. Điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc một số vấn đề sức khỏe, chẳng hạn bệnh tim và đột quỵ.
Triệu chứng cholesterol cao
Trong hầu hết các trường hợp, cholesterol cao là một vấn đề "thầm lặng". Nó thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Nhiều người thậm chí không nhận ra họ có cholesterol cao cho đến khi họ phát triển các biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như đau tim hoặc đột quỵ. Đó là lý do tại sao sàng lọc cholesterol thường xuyên rất quan trọng.
Nguyên nhân gây tăng cholesterol
Ăn quá nhiều thực phẩm có nhiều cholesterol, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa có thể làm tăng nguy cơ phát triển cholesterol cao. Các yếu tố lối sống khác cũng có thể góp phần vào cholesterol cao bao gồm lối sống tĩnh tại, lười vận động và hút thuốc.
Di truyền cũng có thể ảnh hưởng đến tăng cholesterol. Gen được truyền từ cha mẹ sang con cái. Một số gen quy định cơ thể về cách chuyển hóa cholesterol và chất béo. Nếu cha mẹ có cholesterol cao, thì người con cũng có nguy cơ mắc bệnh này cao hơn. Trong một số ít trường hợp, cholesterol cao là do tăng cholesterol máu gia đình. Rối loạn di truyền này ngăn cơ thể loại bỏ LDL.
Các tình trạng sức khỏe khác, chẳng hạn như bệnh tiểu đường và suy giáp, cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển cholesterol cao và các biến chứng liên quan.
Các yếu tố nguy cơ gây cholesterol cao
Có thể có nguy cơ phát triển cholesterol cao hơn nếu:
• Thừa cân hoặc béo phì.
• Ăn một chế độ ăn uống không lành mạnh.
• Không tập thể dục thường xuyên.
• Hút thuốc lá.
• Có tiền sử gia đình tăng cholesterol.
• Bị tiểu đường, bệnh thận hoặc suy giáp.
Mọi người ở mọi lứa tuổi, giới tính và sắc tộc có thể có cholesterol cao.
Biến chứng của cholesterol cao
Nếu không được điều trị, cholesterol cao có thể gây ra mảng bám tích tụ trong động mạch. Theo thời gian, mảng bám này có thể thu hẹp động mạch. Tình trạng này được gọi là xơ vữa động mạch.
Xơ vữa động mạch là một tình trạng nghiêm trọng. Nó có thể hạn chế lưu lượng máu qua động mạch. Nó cũng làm tăng nguy cơ phát triển cục máu đông nguy hiểm.
Xơ vữa động mạch có thể dẫn đến nhiều biến chứng đe dọa tính mạng, chẳng hạn như:
• Tai biến.
• Đau tim.
• Đau thắt ngực (đau ngực).
• Huyết áp cao.
• Bệnh mạch máu ngoại biên.
• Bệnh thận mãn tính.
Cholesterol cao cũng có thể tạo ra sự mất cân bằng mật, làm tăng nguy cơ sỏi mật.
Cách chẩn đoán cholesterol cao
Để đo mức cholesterol, bác sĩ của bạn sẽ sử dụng một xét nghiệm máu đơn giản để đánh giá mức cholesterol toàn phần, LDL-C, HDL-C và Triglyceride.
Để tiến hành xét nghiệm này, nhân viên y tế sẽ lấy mẫu máu. Để chuẩn bị cho xét nghiệm này, bác sĩ có thể yêu cầu tránh ăn hoặc uống bất cứ thứ gì trong ít nhất 12 giờ trước đó.
Làm thế nào để giảm cholesterol
Nếu có cholesterol cao, bác sĩ có thể khuyên bạn nên thay đổi lối sống. Ví dụ, có thể đề nghị thay đổi chế độ ăn uống, thói quen tập thể dục, bỏ thuốc lá.
Bác sĩ cũng có thể kê toa thuốc hoặc các phương pháp điều trị khác để giúp giảm mức cholesterol.
Giảm cholesterol thông qua chế độ ăn uống
• Hạn chế ăn thực phẩm giàu cholesterol, chất béo bão hòa.
• Chọn nguồn protein như thịt gà, cá và các loại đậu.
• Ăn nhiều loại thực phẩm giàu chất xơ, chẳng hạn như trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt.
• Lựa chọn thực phẩm nướng, hấp và rang thay vì thực phẩm chiên.
• Tránh thức ăn nhanh và đồ ăn vặt.
• Thực phẩm giàu cholesterol, chất béo bão hòa.
• Thịt đỏ, thịt nội tạng, lòng đỏ trứng và các sản phẩm sữa nhiều chất béo.
• Thực phẩm chế biến làm từ bơ ca cao, dầu cọ hoặc dầu dừa.
• Thực phẩm chiên giòn, chẳng hạn như khoai tây chiên, gà rán.
• Một số loại bánh quy và bánh nướng xốp.
Ăn cá và các loại thực phẩm khác có chứa axit béo omega-3 cũng có thể giúp giảm nồng độ LDL. Ví dụ, cá hồi, cá thu và cá trích là nguồn omega-3 phong phú. Quả, hạnh nhân, hạt lanh xay và bơ cũng chứa omega-3.
Làm thế nào để ngăn ngừa tăng cholesterol
Các yếu tố nguy cơ di truyền đối với cholesterol cao không thể kiểm soát được. Tuy nhiên, các yếu tố lối sống có thể được quản lý.
Để giảm nguy cơ phát triển cholesterol cao:
• Ăn một chế độ ăn uống bổ dưỡng ít cholesterol và chất béo động vật, và giàu chất xơ.
• Tránh tiêu thụ rượu quá mức.
• Duy trì cân nặng khỏe mạnh.
• Tập thể dục thường xuyên.
• Không hút thuốc.
Các thảo dược được chứng minh làm giảm mỡ máu:
- Húng quế (Ocimum basilicum).
- Cần tây (Apium graveolens).
- Bồ công anh (Taraxacum officinale).
- Eugenol trong Quế, Đinh hương.
- Dầu anh thaora (evening primrose oil).
- Gừng (Zingiber officinale).
- Nhân sâm (Panax ginseng).
- Ngưu tất (Achyranthes bidentata).
- Linh chi (Ganoderma lucidum).
- Trà xanh (Camellia sinensis).
- Bưởi (Citrus maxima).
- Nho (Vitis vinifera L. ).
- Thì là (Anethum graveolens).
Tại Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM - Cơ sở 3 việc ứng dụng phối hợp các thuốc và các phương pháp làm ổn định lượng mỡ trong máu. Trong đó có các sản phẩm được bào chế tại Bệnh viện như Trà hạ mỡ đã được nghiên cứu và ứng dụng trong điều trị mang lại kết quả tốt cho người bệnh. Với dạng trà túi lọc dễ sử dụng, tiện lợi và an toàn đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng.