1. Loãng xương là gì?
Loãng xương là một tình trạng rối loạn chuyển hóa của bộ xương làm giảm sức mạnh của xương dẫn đến làm tăng nguy cơ gãy xương.
2. Mãn kinh là gì?
Mãn kinh là một hiện tượng sinh lý tự nhiên do sự suy giảm chức năng buồng trứng theo tuổi tác. Giai đoạn đầu của thời kỳ mãn kinh estradiol bị giảm sản xuất, hormone kích thích nang trứng (FSH) được tăng sản xuất. Trong giai đoạn này phụ nữ sẽ gặp phải một số triệu chứng khó chịu, chẳng hạn như bốc hỏa, đổ mồ hôi ban đêm, teo và khô âm đạo, rối loạn giấc ngủ và thay đổi tâm trạng. Bên cạnh đó, loãng xương là bệnh lý phổ biến nhất ở phụ nữ mãn kinh và có liên quan chặt chẽ đến sự giảm chất lượng cuộc sống.
3. Tại sao Phụ nữ mãn kinh lại bị loãng xương?
Tỷ lệ loãng xương và gãy xương liên quan ở phụ nữ sau mãn kinh cao hơn ở nam giới lớn tuổi vì estrogen đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của xương.
- Có hai giai đoạn mất xương ở phụ nữ:
- Giai đoạn đầu tiên: Mất xương liên quan đến thời kỳ mãn kinh. Xảy ra trong những năm đầu mãn kinh, chu chuyển xương bị suy giảm do thiếu hụt estrogen, khiến cho hoạt động của hủy cốt bào tăng lên trong khi hoạt động của tạo cốt bào giảm. Tốc độ mất xương có thể lên đến 2-4% khối lượng xương mỗi năm. Đặc trưng của loãng xương này là sự mất xương chủ yếu ở xương xốp và thường gây ra gãy lún các đốt sống, gãy đầu dưới xương quay.
- Giai đoạn thứ hai: Sau 4-8 năm, còn gọi là mất xương do tuổi tác. Sự mất xương chậm hơn, chủ yếu là do giảm sự hình thành xương mới. Biểu hiện chính là gãy cổ xương đùi, gãy lún các đốt sống do tổn thương xuất hiện đồng đều trên cả xương đặc (vỏ xương) cũng như xương xốp (bè xương).
Ngoài ra một số bệnh lý viêm khớp dạng thấp, cường cận giáp, cường giáp trạng, cắt dạ dày ruột… và một số thuốc corticoids, heparin, phenyltoin … có thể làm thúc đẩy quá trình loãng xương.
4. Hậu quả?
- Gãy xương, xảy ra tại một vị trí có BMD thấp (phổ biến nhất là ở cột sống, xương chậu hoặc xương cổ tay, đôi khi cũng có liên quan đến xương cánh tay hoặc xương sườn) và tỷ lệ mắc bệnh tăng lên sau 50 tuổi.
- Giảm khả năng đi lại.
- Giảm chất lượng sống.
- Phát triển các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi hoặc bệnh huyết khối tắc mạch. Tăng nguy cơ tử vong.
5. Làm sao để phát hiện Loãng xương?
Loãng xương là căn bệnh thầm lặng, ít triệu chứng, người bị loãng xương thường không biết mình bị bệnh.
- Triệu chứng trên lâm sàng
- Thay đổi hình dáng cơ thể: Gù lưng, giảm chiều cao (giai đoạn muộn của bệnh)
- Đau mỏi mơ hồ ở cột sống, đau dọc các xương dài (đặc biệt là xương cẳng chân), đau mỏi cơ bắp, ớn lạnh, hay bị chuột rút các cơ; Đau thực sự cột sống, đau lan theo khoang liên sườn, đau khi ngồi lâu, khi thay đổi tư thế. Có thể đau mãn tính hoặc cấp tính sau chấn thương (gãy xương cổ tay, gãy lún đốt sống, gãy cổ xương đùi...).
- Triệu chứng trên cận lâm sàng
Đo mật độ xương (BMD) Tscore < -2.5 bằng phương pháp DXA được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán loãng xương.
6. Có phải Phụ nữ mãn kinh đều bị loãng xương không?
Mọi người từng nghĩ rằng loãng xương là một phần không thể tránh khỏi của quá trình lão hóa. Nhưng thực tế không phải người phụ nữ nào khi mãn kinh cũng đều bị loãng xương. Thống kê tỷ lệ loãng xương ở độ tuổi 50-60 khoảng 30%, trên 80 tuổi là khoảng hơn 50%. Loãng xương là bệnh lý có thể phòng ngừa.
7. Làm sao để phòng ngừa?
Đạt được khối lượng xương đỉnh rất quan trọng đối với sức khỏe của xương, và đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa loãng xương và gãy xương. Người ta báo cáo rằng gãy xương chậu có thể giảm 30% nếu khối lượng xương đỉnh tăng 10%.
Sự tích tụ khối lượng xương bắt đầu từ thời thơ ấu và tiếp tục đến tuổi trưởng thành, khối lượng xương cao nhất có thể đạt được ở giữa nhưng năm 20 tuổi (24-26 tuổi) với cột sống và xương chậu trong khi các xương khác, chẳng hạn như xương quay, đạt đến đỉnh điểm ở tuổi 40. Sau đó, khối lượng xương sẽ giảm. Đến 70 tuổi, khối lượng xương đã giảm từ 30–40%.
Yếu tố quyết định chính của khối lượng xương đỉnh là yếu tố di truyền. Ngoài ra còn một số hormone tham dự điều hòa quá trình tích tụ khối lượng xương, đặc biệt là estrogen và các yếu tố khác bao gồm dinh dưỡng và tập thể dục cũng đóng một vai trò trong quá trình tích tụ khối lượng xương đỉnh cao.
8. Các việc bạn nên làm để xây dựng một bộ xương khỏe mạnh.
- Bổ sung đủ canxi và vitamin D, và ăn một chế độ ăn uống cân bằng.
- Lượng canxi bạn cần mỗi ngày:
- Phụ nữ:
- Nhỏ hơn hoặc bằng 50 tuổi: 1.000 mg * mỗi ngày
- Lớn hơn hoặc bằng 51 tuổi: 1.200 mg * mỗi ngày
Thực phẩm là nguồn cung cấp canxi tốt nhất. Các sản phẩm từ sữa, chẳng hạn như sữa, sữa chua và pho mát có nhiều canxi. Một số loại rau xanh (cải bó xôi, súp lơ xanh…) và thực phẩm khác chứa canxi với lượng nhỏ hơn. Một số loại nước trái cây, sữa đậu nành, ngũ cốc, đồ ăn nhẹ, bánh mì và nước đóng chai đã bổ sung thêm canxi. Nếu bạn uống sữa đậu nành hoặc một chất lỏng khác có bổ sung canxi, hãy nhớ lắc đều hộp đựng vì canxi có thể lắng xuống đáy.
Để xác định lượng canxi trong một loại thực phẩm cụ thể, hãy kiểm tra bảng thông tin dinh dưỡng để biết giá trị hàng ngày (DV). Các nhãn thực phẩm liệt kê canxi dưới dạng phần trăm DV. Lượng này dựa trên 1.000 mg canxi mỗi ngày. Ví dụ:
- 30% DV canxi tương đương với 300 mg canxi.
- 20% DV canxi tương đương với 200 mg canxi.
- 15% DV canxi tương đương với 150 mg canxi.
Lưu ý: Nếu đã nhận đủ canxi từ thực phẩm, không nên dùng thực phẩm bổ sung. Không có lợi ích bổ sung nào khi uống nhiều canxi hơn bạn cần.
Lượng Vitamin D bạn cần mỗi ngày
- Dưới 50 tuổi 400-800 đơn vị quốc tế (IU) hàng ngày **
- Từ 50 tuổi trở lên 800-1.000 IU mỗi ngày**
** Một số người cần thêm vitamin D. Theo Viện Y học (IOM), giới hạn trên an toàn của vitamin D là 4.000 IU mỗi ngày đối với hầu hết người lớn.
- Ánh sáng mặt trời
- Trong thực phẩm: Vitamin D được tìm thấy trong rất ít thực phẩm. Các nguồn cung cấp bao gồm cá béo như cá thu đánh bắt tự nhiên, cá hồi và cá ngừ. Vitamin D được thêm vào sữa và các sản phẩm từ sữa khác, nước cam, sữa đậu nành và ngũ cốc tăng cường.
- Tập thể dục: Có hai loại bài tập quan trọng để xây dựng và duy trì mật độ xương:
- Bài tập chịu trọng lượng: Đi bộ, chạy bộ, nhảy dây, leo cầu thang, khiêu vũ…
- Bài tập tăng cường sức mạnh cơ bắp: tập kháng lực, nhấc vật nặng phù hợp với khả năng của từng người nếu không có chống chỉ định.
- Không hút thuốc hoặc uống rượu
OÃNG XƯƠNG LÀ MỘT BỆNH LÝ PHỔ BIẾN Ở NGƯỜI LỚN TUỔI, ĐẶC BIỆT LÀ PHỤ NỮ VÀ NÓ CÓ THỂ PHÒNG NGỪA, HÃY X Y DỰNG Ý THỨC VỀ SỨC KHỎE CỦA BỘ XƯƠNG NGAY HÔM NAY. NẾU BẠN CÓ BẤT KỲ DẤU HIỆU NÀO NGHI NGỜ LOÃNG XƯƠNG HÃY ĐẾN CÁC CƠ SỞ Y TẾ UY TÍN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ.
BS. Trần Thị Phương Thảo
Khoa Khám bệnh
Bệnh viện Đ