Bảng giá dịch vụ từ Tháng 5/2024
24/07/2024
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH | |||||||
BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC (CƠ SỞ 3) | |||||||
|
|||||||
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH | |||||||
(Kèm theo Quyết định số: 1136 /QĐ-BVĐHYD ngày 09 tháng 05 năm 2024) | |||||||
Đơn vị tính: đồng | |||||||
STT | Mã hiệu | Tên dịch vụ | ĐVT | Giá dịch vụ | Giá BHYT | Ghi chú | |
A | DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN | ||||||
I | KHÁM BỆNH | ||||||
1 | KHA0020 | Khám bệnh Ngũ Quan | Lần | 100,000 | 42,100 | ||
2 | KHA0022 | Khám bệnh Dị Ứng Miễn Dịch | Lần | 100,000 | 42,100 | ||
3 | KHA0023 | Khám bệnh Hỗ Trợ Điều Trị Ung Thư | Lần | 100,000 | 42,100 | ||
4 | KHA007 | Khám bệnh | Lần | 100,000 | 42,100 | ||
5 | KHA0016 | Khám bệnh (ngoài giờ) | Lần | 150,000 | 42,100 | ||
6 | KHA0015 | Khám bệnh Nhi | Lần | 150,000 | 42,100 | ||
7 | KHA0021 | Khám Da liễu | Lần | 150,000 | 42,100 | ||
8 | KHA0024 | Khám dinh dưỡng | Lần | 100,000 | 42,100 | ||
9 | KHA0026 | Khám phụ khoa | Lần | 150,000 | 42,100 | ||
10 | TUV0002 | Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện (Lập thực đơn mẫu 1 ngày) | Lần | 150,000 | |||
11 | TUV0001 | Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện (Lập thực đơn tuần) | Lần | 300,000 | |||
12 | TUV0003 | Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện (Lập thực đơn tháng) | Lần | 500,000 | |||
II | HỘI CHẨN | ||||||
13 | HOI0002 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó | Lần | 500,000 | |||
14 | DO62 | Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Phục hồi chức năng) | Lần | 550,000 | |||
15 | DO63 | Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Mắt) | Lần | 550,000 | |||
16 | DO64 | Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Phụ sản) | Lần | 550,000 | |||
17 | DO65 | Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Ung bướu) | Lần | 550,000 | |||
18 | DO66 | Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Bỏng) | Lần | 550,000 | |||
19 | DO67 | Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Ngoại) | Lần | 550,000 | |||
20 | DO68 | Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành YHCT) | Lần | 550,000 | |||
21 | DO69 | Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Nội tiết) | Lần | 550,000 | |||
22 | DO70 | Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Nội) | Lần | 550,000 | |||
23 | DO72 | Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Răng hàm mặt) | Lần | 550,000 | |||
24 | DO73 | Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Tai mũi họng) | Lần | 550,000 | |||
25 | DO74 | Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Tâm thần) | Lần | 550,000 | |||
26 | DO75 | Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Lao) | Lần | 550,000 | |||
27 | DO76 | Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Nhi) | Lần | 550,000 | |||
28 | DO77 | Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Da liễu) | Lần | 550,000 | |||
B | DỊCH VỤ CẬN LÂM SÀNG | ||||||
I | SIÊU ÂM | ||||||
29 | SIE0007 | Siêu âm cơ | Lần | 150,000 | |||
30 | SIE0004 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 150,000 | 49,300 | ||
31 | SIE0008 | Siêu âm Khớp | Lần | 150,000 | |||
32 | SIE003 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 150,000 | |||
33 | SIE0006 | Siêu âm tuyến vú | Lần | 150,000 | |||
II | X-QUANG | ||||||
34 | CHU0146 | Chụp Xquang Blondeau số hóa | Lần | 90,000 | 68,300 | ||
35 | CHU0109 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 68,300 | ||
36 | 0001 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 thẳng nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 68,300 | ||
37 | CHU0112 | Chụp X quang Cột sống cổ thẳng-nghiêng-chếch số hóa 1 phim | Lần | 220,000 | 68,300 | ||
38 | CHU0108 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 | ||
39 | CHU0129 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 | ||
40 | CHU0126 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 | ||
41 | CHU0127 | Chụp X-quang Cột sống thắt lưng-cùng T-N-C số hóa 1 phim | Lần | 230,000 | 68,300 | ||
42 | CHU0128 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng số hoá | Lần | 130,000 | 68,300 | ||
43 | CHU0125 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 | ||
44 | CHU0110 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 68,300 | ||
45 | CHU0103 | Chụp Xquang Hirtz số hóa | Lần | 100,000 | 68,300 | ||
46 | CHU0130 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 | ||
47 | CHU0121 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng (tư thế đứng) số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 | ||
48 | CHU0123 | Chụp Xquang khớp háng thẳng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 68,300 | ||
49 | CHU0140 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 | ||
50 | CHU0105 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm 1 bên (ngậm – há) số hóa | Lần | 100,000 | 68,300 | ||
51 | CHU0143 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 | ||
52 | CHU0133 | Chụp Xquang khớp vai thẳng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 68,300 | ||
53 | CHU0131 | Chụp Xquang khung chậu thẳng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 68,300 | ||
54 | CHU0113 | Chụp Xquang ngực nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 68,300 | ||
55 | CHU0114 | Chụp Xquang ngực thẳng số hóa | Lần | 100,000 | 68,300 | ||
56 | CHU0101 | Chụp Xquang sọ số hóa thẳng, nghiêng 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 | ||
57 | CHU0142 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 | ||
58 | CHU0136 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 | ||
59 | CHU0040 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng số hóa | Lần | 130,000 | 68,300 | ||
60 | CHU0117 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 | ||
61 | CHU0120 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 68,300 | ||
62 | CHU0119 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 | ||
63 | CHU0138 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 | ||
64 | CHU0141 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 | ||
65 | CHU0135 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 | ||
66 | CHU0118 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 | ||
67 | CHU0137 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 | ||
68 | CHU0145 | Chụp Xquang xương đòn thẳng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 68,300 | ||
69 | CHU0122 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 | ||
70 | CHU0116 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 | ||
71 | CHU0111 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 68,300 | ||
III | XÉT NGHIỆM | ||||||
1 | SINH HÓA | ||||||
72 | A/G001 | A/G | Lần | 47,000 | |||
73 | ALB001 | Albumin | Lần | 25,000 | 21,800 | ||
74 | ALK001 | Alkalin Phosphatase (ALP) | Lần | 40,000 | |||
75 | AMY001 | Amylase máu | Lần | 48,000 | |||
76 | BUN002 | BUN | Lần | 25,000 | |||
77 | CAL0010 | Calci [Máu] | Lần | 25,000 | |||
78 | C5.1.39D | Cholesterol | Lần | 33,000 | 27,300 | ||
79 | CK001 | CK | Lần | 32,000 | |||
80 | CK-001 | CK – MB | Lần | 48,000 | |||
81 | CPK01 | CPK | Lần | 32,000 | |||
82 | C5.1.36B | Creatine máu | Lần | 25,000 | 21,800 | ||
83 | CRP001 | CRP định lượng | Lần | 55,000 | |||
84 | C5.1.4 | Điện di Protein | Lần | 444,000 | |||
85 | DIE0198 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | Lần | 66,000 | 29,500 | ||
86 | DIN0019 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 25,000 | 21,800 | ||
87 | DIN0021 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 25,000 | 21,800 | ||
88 | DIN0022 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | Lần | 80,000 | |||
89 | DIN0018 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 25,000 | 21,800 | ||
90 | DIN0016 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 25,000 | 21,800 | ||
91 | DIN0027 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 25,000 | 13,000 | ||
92 | DIN0038 | Định lượng Ceruloplasmin [Máu] | Lần | 98,000 | 71,100 | ||
93 | DIN0023 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 33,000 | 27,300 | ||
94 | DIN0015 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 25,000 | 21,800 | ||
95 | DIG001 | Định lượng digoxin trong máu | Lần | 100,000 | |||
96 | DIN0032 | Định lượng Ferritin [Máu] | Lần | 149,000 | 82,000 | ||
97 | DIN0033 | Định lượng Globulin [Máu] | Lần | 44,000 | 21,800 | ||
98 | DIN0012 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 25,000 | 21,800 | ||
99 | DIN0013 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 188,000 | 102,000 | ||
100 | DIN0025 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 29,000 | 27,300 | ||
101 | DIN0099 | Định lượng hoạt tính yếu tố V Leiden | Lần | 747,000 | |||
102 | DIN0039 | Định lượng Homocystein [Máu] | Lần | 155,000 | |||
103 | DIN0037 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | Lần | 96,900 | |||
104 | DIN0024 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 35,000 | 27,300 | ||
105 | DIN0028 | Định lượng Mg [Máu] | Lần | 39,000 | |||
106 | DIN0029 | Định lượng Phospho (máu) | Lần | 29,000 | 21,800 | ||
107 | DIN0036 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | Lần | 467,000 | 414,000 | ||
108 | DIN0101 | Định lượng Pro-calcitonin | Lần | 398,000 | 54,600 | ||
109 | DIN0011 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | Lần | 398,000 | |||
110 | DIN0034 | Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] | Lần | 504,000 | |||
111 | DIN0020 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 25,000 | 21,800 | ||
112 | DIN0030 | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 39,000 | 32,800 | ||
113 | DIN0031 | Định lượng Transferin [Máu] | Lần | 78,000 | 65,600 | ||
114 | DIN0026 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 32,000 | 27,300 | ||
115 | DIN0035 | Định lượng Troponin Ths [Máu] | Lần | 165,000 | |||
116 | DIN0014 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 25,000 | 21,800 | ||
117 | DIN0040 | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | Lần | 275,000 | 76,500 | ||
118 | DOH0005 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Lần | 40,000 | |||
119 | DOH0002 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 32,000 | 21,800 | ||
120 | DOH0006 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 48,000 | 21,800 | ||
121 | DOH0003 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 32,000 | 21,800 | ||
122 | DOH0007 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Lần | 48,000 | 38,200 | ||
123 | DOH0008 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | Lần | 33,000 | 27,300 | ||
124 | FEH001 | Fe huyết thanh | Lần | 39,000 | |||
125 | FER001 | Ferritin | Lần | 149,000 | |||
126 | TT03.C3.1.HS.30 | Gamma GT (γ GT) | Lần | 32,000 | 19,500 | ||
127 | DOH0004 | GGT | Lần | 32,000 | 19,500 | ||
128 | GLO001 | Globulin | Lần | 44,000 | |||
129 | GLU001 | Glucose (sau ăn) | Lần | 25,000 | |||
130 | GLU002 | Glucose đói | Lần | 25,000 | 21,800 | ||
131 | HBA002 | HbA1c | Lần | 188,000 | 102,000 | ||
132 | C5.1.39E | HDL | Lần | 29,000 | |||
133 | INS001 | Insulin | Lần | 112,000 | |||
134 | C5.1.34 | ION đồ (K, Na,Cl, Ca) | Lần | 85,000 | |||
135 | LAC001 | Lactate Dehydrogenase (LDH) | Lần | 33,000 | |||
136 | C5.1.39F | LDL | Lần | 35,000 | 27,300 | ||
137 | LIP003 | Lipoprotein (APO – A1) | Lần | 60,000 | |||
138 | MAG001 | Magnesium máu | Lần | 39,000 | |||
139 | NT-001 | NT-proBNP | Lần | 467,000 | 414,000 | ||
140 | PHO009 | Phosphorus | Lần | 29,000 | |||
141 | C5.1.36F | Protein máu toàn phần | Lần | 25,000 | 21,800 | ||
142 | PROTID | Protid | Lần | 25,000 | |||
143 | TRA001 | Tranferrin | Lần | 78,000 | |||
144 | C5.1.39A | Triglyceride | Lần | 32,000 | 27,300 | ||
145 | TRO001 | Troponin – T | Lần | 165,000 | |||
146 | C5.1.36R | Ure máu | Lần | 25,000 | 21,800 | ||
147 | VLD001 | VLDL | Lần | 32,000 | |||
148 | XET0002 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 40,000 | 15,500 | ||
149 | XET0006 | Xét nghiệm Khí máu | Lần | 248,000 | 218,000 | ||
2 | HUYẾT HỌC | ||||||
150 | COC0004 | Co cục máu đông | Lần | 20,000 | |||
151 | DIE035 | Điện di Hemoglobin | Lần | 548,000 | |||
152 | DIN0005 | Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) | Lần | 562,000 | |||
153 | DIN0002 | Định lượng Beta 2 Microglobulin | Lần | 129,000 | 76,500 | ||
154 | DIN0004 | Định lượng D-Dimer | Lần | 458,000 | 260,000 | ||
155 | DIN0003 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | Lần | 108,000 | |||
156 | DIN0006 | Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) | Lần | 1,538,000 | 237,000 | ||
157 | DIN0007 | Định lượng Protein S toàn phần | Lần | 1,549,000 | 237,000 | ||
158 | DIN0008 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 199,000 | 89,000 | ||
159 | NGH0002 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 79,000 | |||
160 | NGH0001 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 80,800 | |||
161 | PHE001 | Phết máu ngoại biên | Lần | 78,000 | |||
162 | THO0006 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Lần | 71,000 | 65,300 | ||
163 | THO0008 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | Lần | 92,000 | 41,500 | ||
164 | THO0007 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Lần | 65,000 | 41,500 | ||
165 | TON0001 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Lần | 85,000 | 47,500 | ||
166 | XET0003 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | Lần | 51,000 | 41,500 | ||
3 | KÝ SINH TRÙNG | ||||||
167 | CLO001 | Clonorchis sinensis IgM/G (sán lá gan nhỏ) | Lần | 202,000 | |||
168 | CYS0002 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 298,000 | |||
169 | E.H001 | E.histolytica (Amip trong gan/phổi) | Lần | 230,000 | |||
170 | ECH001 | Echinococcus – IgM/IgG (sán dãi chó) | Lần | 298,000 | |||
171 | FAS0002 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 200,000 | 184,000 | ||
172 | GNA0002 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 298,000 | |||
173 | TOX0099 | HTCĐ.Toxocara canis ( giun đũa chó) | Lần | 298,000 | |||
174 | PAR0002 | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 298,000 | |||
175 | SCH002 | Schistosoma mansoni – IgG (sán máng) | Lần | 298,000 | |||
176 | STR0003 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 298,000 | |||
177 | TOX0100 | Toxoplasma gondii | Lần | 592,000 | |||
4 | MIỄN DỊCH | ||||||
178 | ADA0001 | ADA (Adenosine Deaminase) /dịch | Lần | 104,000 | |||
179 | ANT100 | Anti dsDNA | Lần | 272,000 | 260,000 | ||
180 | ANT011 | Anti TPO (Antimicrosomal) | Lần | 275,000 | 207,000 | ||
181 | XN001 | C3 | Lần | 122,000 | 60,100 | ||
182 | XN002 | C4 | Lần | 122,000 | 60,100 | ||
183 | CMV0007 | CMV IgG miễn dịch bán tự động | Lần | 244,000 | 116,000 | ||
184 | CMV0005 | CMV IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 281,000 | 135,000 | ||
185 | DEN004 | Dengue IgG | Lần | 133,000 | 133,000 | ||
186 | DEN002 | Dengue NS1 Ag | Lần | 162,000 | 135,000 | ||
187 | DIN0057 | Định lượng Anti CCP [Máu] | Lần | 369,000 | 316,000 | ||
188 | DIN0053 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | Lần | 269,000 | |||
189 | DỊ0001 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] | Lần | 598,000 | 482,000 | ||
190 | DIN0058 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | Lần | 64,600 | |||
191 | DIN0059 | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | Lần | 210,000 | |||
192 | DIN0060 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | Lần | 64,600 | |||
193 | DIN0056 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | Lần | 54,000 | 38,200 | ||
194 | DIN0055 | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | Lần | 571,000 | 414,000 | ||
195 | EBV0005 | EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động | Lần | 227,000 | 191,000 | ||
196 | EBV0004 | EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 227,000 | 197,000 | ||
197 | HAV0004 | HAV IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 184,000 | 110,000 | ||
198 | HAV0006 | HAV total miễn dịch bán tự động | Lần | 161,000 | 104,000 | ||
199 | HBC0003 | HBc IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 166,000 | 116,000 | ||
200 | HBE0003 | HBeAb miễn dịch bán tự động | Lần | 109,000 | 98,700 | ||
201 | HBE0001 | HBeAg miễn dịch bán tự động | Lần | 144,000 | 98,700 | ||
202 | HBS0005 | HBsAb định lượng | Lần | 145,000 | 119,000 | ||
203 | HBS0003 | HBsAg miễn dịch bán tự động | Lần | 108,000 | 77,300 | ||
204 | HCV0005 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 161,000 | 123,000 | ||
205 | HIV001 | HIV | Lần | 127,000 | |||
206 | HLA0027 | HLA – B27 | Lần | 1,280,000 | |||
207 | IGE001 | IgE | Lần | 202,000 | |||
208 | ANA001 | Kháng thể kháng nhân: ANA | Lần | 288,000 | |||
209 | PEP0001 | Peptide C | Lần | 209,000 | 174,000 | ||
210 | RID0002 | RIDA qLine Allergy Panel 1 VIET | Lần | 843,000 | |||
211 | RID0003 | RIDA qLine Allergy Panel 4 | Lần | 843,000 | |||
212 | RUB001 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | Lần | 122,000 | |||
213 | RUB002 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | Lần | 143,000 | |||
214 | STR0002 | Streptococcus pyogenes ASO | Lần | 55,000 | 43,100 | ||
215 | TES001 | Test HP (IgG – IgM) | Lần | 222,000 | |||
216 | TIL0001 | Tỉ lệ Albumin/ creatinin [niệu] | Lần | 58,000 | |||
217 | VAR002 | Varicella Zoster IgG (Thủy đậu) | Lần | 250,000 | |||
218 | VAR003 | Varicella Zoster IgM (Thủy đậu) | Lần | 250,000 | |||
5 | NỘI TIẾT | ||||||
219 | AND001 | Aldosteron [Máu] | Lần | 521,000 | |||
220 | DIN0042 | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) | Lần | 204,000 | 82,000 | ||
221 | DIN0043 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | Lần | 177,000 | 87,500 | ||
222 | DIN0044 | Định lượng Cortisol (máu) | Lần | 121,000 | 92,900 | ||
223 | DIN0046 | Định lượng Estradiol [Máu] | Lần | 126,000 | |||
224 | DIN0047 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | Lần | 143,000 | 82,000 | ||
225 | DIN0050 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Lần | 105,000 | 65,600 | ||
226 | DIN0051 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 98,000 | 65,600 | ||
227 | DIN0045 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | Lần | 162,000 | 82,000 | ||
228 | DIN0052 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | Lần | 257,000 | 240,000 | ||
229 | DIN0049 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | Lần | 239,000 | 65,600 | ||
230 | T3-001 | Định lượng T4 | Lần | 96,000 | |||
231 | DIN0054 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | Lần | 269,000 | 179,000 | ||
232 | DIN0048 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 104,000 | 60,100 | ||
233 | PRO002 | Progesterone | Lần | 146,000 | |||
234 | TES002 | Testosterone | Lần | 126,000 | |||
6 | NƯỚC TIỂU | ||||||
235 | CAN0008 | Cặn Addis | Lần | 50,000 | 43,700 | ||
236 | DAM001 | Đạm niệu 24h | Lần | 25,000 | 14,000 | ||
237 | DIE0199 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Lần | 66,000 | 29,500 | ||
238 | DOH0009 | Định lượng Amylase (niệu) | Lần | 47,000 | |||
239 | DIN0073 | Định lượng Axit Uric (niệu) | Lần | 25,000 | 16,400 | ||
240 | DIN0074 | Định lượng Cortisol (niệu) | Lần | 122,000 | |||
241 | DIN0075 | Định lượng Creatinin (niệu) | Lần | 25,000 | 16,400 | ||
242 | DIN0077 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 25,000 | 14,000 | ||
243 | DIN0079 | Định lượng Urê (niệu) | Lần | 24,000 | 16,400 | ||
244 | DO.TH001 | Độ thanh thải Creatinine | Lần | 59,000 | |||
245 | MIC001 | Micro-abumin niệu | Lần | 59,000 | |||
246 | SOI001 | Soi cặn nước tiểu | Lần | 50,000 | |||
247 | TON0002 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 38,000 | 27,800 | ||
7 | PHÂN | ||||||
248 | HON0004 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 78,000 | 39,500 | ||
249 | MAU002 | Máu ẩn trong phân | Lần | 72,000 | |||
250 | C5.4.1A | Soi phân KSTĐR – AMIB | Lần | 84,000 | |||
8 | SINH HỌC PHÂN TỬ | ||||||
251 | HBV0006 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | Lần | 900,000 | 678,000 | ||
252 | HCV0007 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | Lần | 879,000 | 838,000 | ||
253 | PCR003 | HPV genotype PCR hệ thống tự động | Lần | 967,000 | |||
254 | VIK0003 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | Lần | 420,000 | 191,000 | ||
9 | TẾ BÀO HỌC | ||||||
255 | CEL0001 | Cell block / dịch | Lần | 658,000 | |||
256 | XET0005 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 51,000 | 35,600 | ||
257 | XET0004 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Lần | 94,000 | 56,800 | ||
10 | TUMOR MARKERS | ||||||
258 | DIN0061 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | Lần | 164,000 | 92,900 | ||
259 | DIN0064 | Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | Lần | 206,000 | 152,000 | ||
260 | DIN0063 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | Lần | 184,000 | 140,000 | ||
261 | DIN0065 | Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | Lần | 291,000 | 135,000 | ||
262 | DIN0062 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | Lần | 219,000 | 140,000 | ||
263 | DIN0066 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | Lần | 163,000 | 87,500 | ||
264 | DIN0067 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | Lần | 134,000 | 98,400 | ||
265 | DIN0068 | Định lượng HE4 [Máu] | Lần | 426,000 | 305,000 | ||
266 | DIN0070 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 180,000 | 92,900 | ||
267 | DIN0069 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 169,000 | 87,500 | ||
11 | VI KHUẨN | ||||||
268 | TRE0004 | Treponema pallidum nhuộm soi | Lần | 36,000 | |||
269 | VIK0004 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | Lần | 1,770,000 | |||
270 | VIK0001 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 100,000 | 70,300 | ||
271 | VIK0002 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Lần | 300,000 | 246,000 | ||
12 | XÉT NGHIỆM KHÁC | ||||||
272 | DLD0001 | Định lượng Albumin[ dịch màng bụng] | Lần | 25,000 | |||
273 | DOH0010 | Định lượng Amylase (dịch) | Lần | 48,000 | |||
274 | DIN0082 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | Lần | 25,000 | |||
275 | DIN0083 | Định lượng Cholesterol toàn phần ( dịch chọc dò) | Lần | 33,000 | |||
276 | DIN0088 | Định lượng Creatinin ( dịch chọc dò) | Lần | 25,000 | |||
277 | DIN0071 | Định lượng Digoxin [Máu] | Lần | 100,000 | 87,500 | ||
278 | DIN0084 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Lần | 25,000 | 13,000 | ||
279 | DIN0085 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Lần | 25,000 | 10,900 | ||
280 | DIN0086 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | Lần | 32,000 | |||
281 | DIN0090 | Định lượng Ure ( dịch màng bụng – màng phổi – màng tim) | Lần | 25,000 | |||
282 | DOH0011 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | Lần | 33,000 | 27,300 | ||
283 | HEO001 | Heroin/Morphine máu | Lần | 81,000 | |||
284 | WID001 | Phản ứng Widal | Lần | 100,000 | |||
285 | VIN0001 | Vi nấm soi tươi | Lần | 100,000 | 43,100 | ||
IV | ĐO MẬT ĐỘ XƯƠNG – CƠ MỠ | ||||||
286 | DOM0010 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (cẳng tay một bên) | Lần | 200,000 | |||
287 | DOM0012 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (cổ xương đùi một bên) | Lần | 200,000 | |||
288 | DOM0009 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (cột sống thắt lưng + cổ xương đùi một bên) | Lần | 400,000 | |||
289 | DOM0011 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (cột sống thắt lưng) | Lần | 200,000 | |||
V | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | ||||||
290 | DIE0197 | Điện tim thường | Lần | 50,000 | 35,400 | ||
291 | MF26 | Đo Điện cơ (EMG) | Lần | 680,000 | 131,000 | ||
292 | GHI0003 | Ghi điện não thường quy | Lần | 400,000 | 68,300 | ||
293 | GHI0001 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 50,000 | 35,400 | ||
294 | HOL0001 | Holter điện tâm đồ | lần | 500,000 | |||
295 | HOL0002 | Holter huyết áp | lần | 500,000 | |||
296 | NOI0007 | Nội soi họng | Lần | 100,000 | |||
297 | NOI0008 | Nội soi mũi xoang | Lần | 100,000 | |||
298 | NOI0009 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 270,000 | |||
299 | NOI0010 | Nội soi Tai | Lần | 100,000 | |||
C | DỊCH VỤ PHẪU THUẬT – THỦ THUẬT | ||||||
I | Y HỌC CỔ TRUYỀN | ||||||
300 | ANH0004 | Ánh sáng xanh trị liệu bệnh da | Lần | 310,000 | |||
301 | BAN0006 | Bàn tập mạnh cơ tứ đầu đùi | Lần | 29,000 | |||
302 | BOE003 | Bó êm cẳng chân | Lần | 70,000 | |||
303 | BOE001 | Bó êm cẳng tay | Lần | 70,000 | |||
304 | BOE002 | Bó êm đùi | Lần | 60,000 | |||
305 | BOT0004 | Bó thuốc | Lần | 70,000 | 53,100 | ||
306 | BOT0005 | Bó thuốc (Dịch vụ) | Lần | 150,000 | |||
307 | CAC0002 | Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay | Lần | 29,000 | |||
308 | CAC0059 | Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay-Nhi | Lần | 29,000 | |||
309 | CAO001 | Cạo gió | Lần | 50,000 | |||
310 | CAY0007 | Cấy chỉ | Lần | 560,000 | 148,000 | ||
311 | CAY0013 | Cấy chỉ (ngoài giờ) | Lần | 660,000 | |||
312 | CAY0032 | Cấy chỉ [Cấy chỉ 5 kim] | Lần | 625,000 | 148,000 | ||
313 | CAY0008 | Cấy chỉ [Cấy chỉ kim bộ] | Lần | 1,300,000 | 148,000 | ||
314 | CAY0031 | Cấy chỉ [Cấy chỉ kim xoắn] | Lần | 1,375,000 | |||
315 | CHI0020 | Chích lể | Lần | 100,000 | 69,400 | ||
316 | CHI0001 | Chích lể (ngoài giờ) | Lần | 120,000 | |||
317 | CHU0066 | Chườm lạnh | Lần | 36,000 | |||
318 | CHU0005 | Chườm ngải | Lần | 36,100 | 36,100 | ||
319 | CHU0155 | Chườm ngải (Dịch vụ) | Lần | 100,000 | |||
320 | CUU1000 | Cứu | Lần | 80,000 | 36,100 | ||
321 | CUU1001 | Cứu (ngoài giờ) | Lần | 96,000 | |||
322 | CUU0016 | Cứu điều trị bại não thể hàn | Lần | 80,000 | 36,100 | ||
323 | DAP0051 | Đắp nóng | Lần | 36,000 | |||
324 | DAT0005 | Đặt thuốc YHCT | Lần | 47,500 | 47,500 | ||
325 | DIE01000 | Điện châm | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
326 | DIE0200 | Điện châm ( Dịch vụ) | Lần | 200,000 | |||
327 | DIE0201 | Điện châm (Điện châm không kim dịch vụ) | Lần | 200,000 | |||
328 | DIE0017 | Điện châm (ngoài giờ) | Lần | 120,000 | |||
329 | DIE0015 | Điện châm cai thuốc lá | Lần | 100,000 | |||
330 | DIE0074 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
331 | DIE0043 | Điện châm điều trị bại não-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
332 | DIE0044 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
333 | DIE0083 | Điện châm điều trị béo phì-Nhi | Lần | 100,000 | |||
334 | DIE0169 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
335 | DIE0079 | Điện châm điều trị bí đái-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
336 | DIE0084 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
337 | DIE0081 | Điện châm điều trị cảm cúm-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
338 | DIE0159 | Điện châm điều trị cảm mạo | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
339 | DIE0164 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
340 | DIE0178 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
341 | DIE0058 | Điện châm điều trị chắp lẹo-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
342 | DIE0047 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
343 | DIE0195 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
344 | DIE0045 | Điện châm điều trị chứng ù tai-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
345 | DIE0166 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
346 | DIE0071 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
347 | DIE0078 | Điện châm điều trị đái dầm-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
348 | DIE0051 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
349 | DIE0095 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
350 | DIE0187 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
351 | DIE0179 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
352 | DIE0100 | Điện châm điều trị đau lưng-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
353 | DIE0101 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
354 | DIE0096 | Điện châm điều trị đau ngực sườn-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
355 | DIE0186 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
356 | DIE0089 | Điện châm điều trị đau răng-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
357 | DIE0042 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
358 | DIE0036 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
359 | DIE0050 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
360 | DIE0192 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
361 | DIE0088 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
362 | DIE0193 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
363 | DIE0090 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
364 | DIE0087 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
365 | DIE0189 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
366 | DIE0046 | Điện châm điều trị giảm khứu giác-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
367 | DIE0064 | Điện châm điều trị giảm thị lực-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
368 | DIE0066 | Điện châm điều trị giảm thính lực-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
369 | DIE0092 | Điện châm điều trị hen phế quản-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
370 | DIE0016 | Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
371 | DIE0174 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
372 | DIE0049 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
373 | DIE0158 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
374 | DIE0155 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
375 | DIE0065 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
376 | DIE0171 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
377 | DIE0103 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
378 | DIE0156 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
379 | DIE0094 | Điện châm điều trị huyết áp thấp-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
380 | DIE0175 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
381 | DIE0048 | Điện châm điều trị khàn tiếng-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
382 | DIE0182 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
383 | DIE0063 | Điện châm điều trị lác-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
384 | DIE0038 | Điện châm điều trị liệt chi dưới-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
385 | DIE0177 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
386 | DIE0037 | Điện châm điều trị liệt chi trên-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
387 | DIE0057 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
388 | DIE0040 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
389 | DIE0190 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
390 | DIE0194 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
391 | DIE0039 | Điện châm điều trị liệt nửa người-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
392 | DIE0163 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
393 | DIE0172 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
394 | DIE0086 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
395 | DIE0052 | Điện châm điều trị mất ngủ-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
396 | DIE0070 | Điện châm điều trị nôn nấc-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
397 | DIE0162 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
398 | DIE0165 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
399 | DIE0176 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
400 | DIE0068 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
401 | DIE0183 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
402 | DIE0077 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
403 | DIE0085 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
404 | DIE0173 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
405 | DIE0191 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
406 | DIE0080 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
407 | DIE0185 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 100,000 | |||
408 | DIE0076 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
409 | DIE0168 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
410 | DIE0170 | Điện châm điều trị sa tử cung | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
411 | DIE0053 | Điện châm điều trị stress-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
412 | DIE0059 | Điện châm điều trị sụp mi-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
413 | DIE0093 | Điện châm điều trị tăng huyết áp-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
414 | DIE0075 | Điện châm điều trị táo bón-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
415 | DIE0041 | Điện châm điều trị teo cơ-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
416 | DIE0067 | Điện châm điều trị thất ngôn-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
417 | DIE0054 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
418 | DIE0157 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
419 | DIE0099 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
420 | DIE0056 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
421 | DIE0055 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
422 | DIE0161 | Điện châm điều trị trĩ | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
423 | DIE0188 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
424 | DIE0160 | Điện châm điều trị viêm amidan | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
425 | DIE0082 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
426 | DIE0167 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
427 | DIE0072 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
428 | DIE0069 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
429 | DIE0097 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
430 | DIE0180 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
431 | DIE0061 | Điện châm điều trị viêm kết mạc-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
432 | DIE0098 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
433 | DIE0184 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
434 | DIE0091 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
435 | DIE0073 | Điện châm điều trị viêm phần phụ-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
436 | DIE0102 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
437 | DIE0181 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
438 | DIE0062 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp-Nhi | Lần | 100,000 | 71,400 | ||
439 | DMC001 | Điện mãng châm | Lần | 100,000 | |||
440 | DIE0018 | Điện mãng châm (ngoài giờ) | Lần | 120,000 | |||
441 | DIE0106 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 100,000 | 42,700 | ||
442 | DIE009 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 100,000 | 42,700 | ||
443 | DAP001 | Điều trị bằng đắp paraphin – VLTL | Lần | 50,000 | |||
444 | SA0001 | Điều trị bằng sóng siêu âm | Lần | 100,000 | 46,700 | ||
445 | DIE00004 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 50,000 | 37,300 | ||
446 | HON0005 | Điều trị bằng tia hồng ngoại (Dịch vụ) | Lần | 100,000 | |||
447 | LUO0007 | Đo tầm vận động khớp | Lần | 50,000 | |||
448 | DUN0002 | Dụng cụ tập cổ chân | Lần | 29,000 | |||
449 | DUN0003 | Dụng cụ tập khớp cổ tay | Lần | 29,000 | |||
450 | DUN0053 | Dụng cụ tập khớp cổ tay | Lần | 29,000 | |||
451 | DUN0001 | Dụng cụ tập sấp ngửa cổ tay | Lần | 29,000 | |||
452 | DUN0052 | Dụng cụ tập sấp ngửa cổ tay | Lần | 29,000 | |||
453 | GAY0001 | Gậy tập | Lần | 29,000 | |||
454 | GIA001 | Giác hơi – NT | Lần | 50,000 | |||
455 | GIA0008 | Giác hơi (Dịch vụ) | Lần | 200,000 | |||
456 | GIA0006 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Lần | 100,000 | 34,500 | ||
457 | GIA0007 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Lần | 100,000 | 34,500 | ||
458 | GIA0004 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 100,000 | 34,500 | ||
459 | GIA0005 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Lần | 100,000 | 34,500 | ||
460 | CXK002 | Hào châm | Lần | 100,000 | 69,400 | ||
461 | HAO0005 | Hào Châm (Dịch vụ) | Lần | 200,000 | |||
462 | HAO0004 | Hào châm (ngoài giờ) | Lần | 120,000 | |||
463 | CHA0107 | Hào châm [Châm cứu nâng cơ lần 1] | Lần | 2,750,000 | |||
464 | CHA0108 | Hào châm [Châm cứu nâng cơ lần 2] | Lần | 2,350,000 | |||
465 | CHA0109 | Hào châm [Châm cứu nâng cơ lần 3] | Lần | 1,965,000 | |||
466 | CHA0110 | Hào châm [Châm cứu nâng cơ lần 4] | Lần | 1,440,000 | |||
467 | CHA0111 | Hào châm [Châm cứu nâng cơ lần 5] | Lần | 1,160,000 | |||
468 | HUO001 | Hướng dẫn dưỡng sinh – NT | Lần | 60,000 | |||
469 | CXK0015 | Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay | Lần | 29,000 | |||
470 | KEO0068 | Kéo cột sống bằng máy-NT | Lần | 80,000 | |||
471 | KEO0105 | Kéo giãn cột sống cổ bằng máy | Lần | 80,000 | |||
472 | KEO0064 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 70,000 | 48,700 | ||
473 | KEO0051 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 70,000 | 48,700 | ||
474 | KEO002 | Kéo nắn cột sống, khớp (bằng tay) | Lần | 50,000 | |||
475 | KHU0005 | Khung tập đi | Lần | 29,000 | 30,600 | ||
476 | KY0007 | Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy | Lần | 70,000 | |||
477 | CXK0051 | Kỹ thuật di động khớp | Lần | 51,000 | |||
478 | KY0001 | Kỹ thuật di động khớp | Lần | 51,000 | |||
479 | KY0002 | Kỹ thuật di động mô mềm | Lần | 51,000 | |||
480 | KY0015 | Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn | Lần | 29,000 | |||
481 | KY0016 | Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn | Lần | 29,000 | |||
482 | CXK0043 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 85,000 | 51,400 | ||
483 | KYT0006 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Lần | 30,600 | 30,600 | ||
484 | CXK0042 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 85,000 | 45,700 | ||
485 | CXK0016 | Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm | Lần | 29,000 | |||
486 | CXK0053 | Kỹ thuật ức chế co cứng chân | Lần | 51,000 | |||
487 | CXK0052 | Kỹ thuật ức chế co cứng tay | Lần | 51,000 | |||
488 | CXK0054 | Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình | Lần | 51,000 | |||
489 | KY0006 | Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực | Lần | 31,000 | |||
490 | CXK0050 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 200,000 | 55,800 | ||
491 | KYT0012 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân (ngoài giờ) | Lần | 240,000 | |||
492 | KYT0004 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 100,000 | 45,200 | ||
493 | LAS0002 | Laser Châm | Lần | 140,000 | 49,100 | ||
494 | LAS0003 | Laser châm (Dịch vụ) | Lần | 250,000 | |||
495 | LUO0002 | Lượng giá chức năng dáng đi | Lần | 50,000 | |||
496 | LUO0001 | Lượng giá chức năng ngôn ngữ | Lần | 50,000 | |||
497 | LUO0004 | Lượng giá chức năng sinh hoạt hàng ngày | Lần | 50,000 | |||
498 | LUO0003 | Lượng giá chức năng thăng bằng | Lần | 50,000 | |||
499 | LUO0005 | Lượng giá lao động hướng nghiệp | Lần | 50,000 | |||
500 | CXK0123 | Luyện tập dưỡng sinh | Lần | 50,000 | |||
501 | LUY0063 | Luyện tập dưỡng sinh (Dịch vụ) | Lần | 100,000 | |||
502 | CXK1002 | Mai hoa châm | Lần | 100,000 | 69,400 | ||
503 | MAI0004 | Mai hoa châm (ngoài giờ) | Lần | 120,000 | |||
504 | MAN0001 | Máng đỡ bàn tay | Lần | 29,000 | |||
505 | DVD0003 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Lần | 110,000 | 110,000 | ||
506 | DVD0001 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | Lần | 110,000 | 110,000 | ||
507 | DVD0002 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | Lần | 110,000 | 110,000 | ||
508 | NAN0007 | Nạng khuỷu | Lần | 29,000 | |||
509 | NAN0056 | Nạng nách-NT | Lần | 30,600 | |||
510 | NEP0060 | Nẹp khớp gối | Lần | 29,000 | |||
511 | NGA0010 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Lần | 51,400 | 51,400 | ||
512 | NGA0009 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Lần | 100,000 | 51,400 | ||
513 | NGA010 | Ngày giường bệnh ban ngày | Lần | 125,000 | |||
514 | NGU001 | Người bệnh dùng thiết bị tập (có YS,ĐD hướng dẫn) | Lần | 30,000 | |||
515 | NGU002 | Người bệnh dùng thiết bị tự tập | Lần | 20,000 | |||
516 | CXK10005 | Nhĩ châm | Lần | 100,000 | 69,400 | ||
517 | NHI0003 | Nhĩ Châm ( sử dụng nhĩ hoàn) | Lần | 200,000 | 69,400 | ||
518 | NHI0014 | Nhĩ châm (Dịch vụ) | Lần | 200,000 | |||
519 | NHI0008 | Nhĩ châm (ngoài giờ) | Lần | 120,000 | |||
520 | NHI0024 | Nhĩ châm (Nhĩ hoàn dịch vụ) | Lần | 300,000 | |||
521 | ONC003 | Ôn châm với điếu ngải | Lần | 82,000 | 69,400 | ||
522 | ONC004 | Ôn châm với hồng ngoại | Lần | 82,000 | 69,400 | ||
523 | CXK0030 | Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lưng | Lần | 85,000 | |||
524 | CXK0029 | Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng thấp | Lần | 85,000 | |||
525 | CXK0028 | Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột sống cổ – lưng) | Lần | 85,000 | |||
526 | CXK0023 | Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn tật do bệnh phong | Lần | 85,000 | |||
527 | CXK0022 | Phục hồi chức năng vận động người bệnh tai biến mạch máu não | Lần | 85,000 | |||
528 | SIE0009 | Siêu âm điều trị (Siêu âm trị liệu dịch vụ) | Lần | 200,000 | |||
529 | DOS001 | Sóng ngắn | Lần | 45,000 | 37,200 | ||
530 | SUD0002 | Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi | Lần | 30,600 | 30,600 | ||
531 | SUD0011 | Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi | Lần | 30,600 | 30,600 | ||
532 | SUD0010 | Sử dụng xe lăn | Lần | 30,600 | 30,600 | ||
533 | CXK0007 | Sử dụng xe lăn – Nhi | Lần | 30,600 | 30,600 | ||
534 | SUD0001 | Sử dụng xe lăn-Nhi | Lần | 30,600 | 30,600 | ||
535 | KY0022 | Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…) | Lần | 85,000 | |||
536 | KY0025 | Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các dụng cụ trợ giúp thích nghi | Lần | 85,000 | |||
537 | TAP0019 | Tập các kiểu thở | Lần | 31,100 | 31,100 | ||
538 | CXK0067 | Tập các vận động khéo léo của bàn tay | Lần | 85,000 | |||
539 | CXK0066 | Tập các vận động thô của bàn tay | Lần | 85,000 | |||
540 | CXK0065 | Tập dáng đi | Lần | 85,000 | |||
541 | CXK0060 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) | Lần | 54,000 | 30,600 | ||
542 | TAP0029 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) | Lần | 54,000 | 30,600 | ||
543 | TAP0042 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Lần | 30,600 | 30,600 | ||
544 | TAP0041 | Tập đi với bàn xương cá | Lần | 54,000 | 30,600 | ||
545 | CXK0062 | Tập đi với chân giả dưới gối | Lần | 54,000 | 30,600 | ||
546 | CXK0061 | Tập đi với chân giả trên gối | Lần | 54,000 | 30,600 | ||
547 | CXK0058 | Tập đi với gậy | Lần | 54,000 | 30,600 | ||
548 | CXK0056 | Tập đi với khung tập đi | Lần | 54,000 | 30,600 | ||
549 | CXK0063 | Tập đi với khung treo | Lần | 54,000 | 30,600 | ||
550 | CXK0057 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | 54,000 | 30,600 | ||
551 | CXK0055 | Tập đi với thanh song song | Lần | 54,000 | 30,600 | ||
552 | KY0023 | Tập điều hòa cảm giác | Lần | 85,000 | |||
553 | VAT0024 | Tập do cứng khớp | Lần | 49,500 | 49,500 | ||
554 | CXK0035 | Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi,tổn thương hệ vận động | Lần | 40,000 | |||
555 | CXK0036 | Tập do liệt thần kinh trung ương | Lần | 45,300 | 45,300 | ||
556 | CXK0045 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | 85,000 | 51,400 | ||
557 | DIE031 | Tập dưỡng sinh | Lần | 50,000 | |||
558 | TAP004 | Tập dưỡng sinh – NT | Lần | 50,000 | |||
559 | TAP0021 | Tập ho có trợ giúp | Lần | 31,100 | 31,100 | ||
560 | TAP002 | Tập không thiết bị | Lần | 40,000 | |||
561 | KY0008 | Tập lăn trở khi nằm | Lần | 85,000 | |||
562 | CXK0059 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | 45,000 | 30,600 | ||
563 | TAP0064 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi – NT | Lần | 12,500 | 12,500 | ||
564 | KY0011 | Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 85,000 | |||
565 | TAP0017 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | 85,000 | 51,400 | ||
566 | CXK0068 | Tập phối hợp hai tay | Lần | 85,000 | |||
567 | KY0019 | Tập phối hợp hai tay | Lần | 85,000 | |||
568 | CXK0069 | Tập phối hợp tay mắt | Lần | 85,000 | |||
569 | CXK0070 | Tập phối hợp tay miệng | Lần | 85,000 | |||
570 | TAP0037 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Lần | 54,000 | 30,600 | ||
571 | KY0009 | Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi | Lần | 85,000 | |||
572 | KY0010 | Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng | Lần | 85,000 | |||
573 | CXK0047 | Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…) | Lần | 31,100 | 31,100 | ||
574 | TAP0020 | Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…) | Lần | 31,100 | 31,100 | ||
575 | KY0024 | Tập tri giác và nhận thức | Lần | 85,000 | 45,300 | ||
576 | TAP0090 | Tập vận động (ngoài giờ) | Lần | 100,000 | |||
577 | CXK0064 | Tập vận động chủ động | Lần | 85,000 | |||
578 | TAP0093 | Tập vận động chủ động (Dịch vụ) | Lần | 200,000 | |||
579 | CXK0041 | Tập vận động có kháng trở | Lần | 85,000 | 51,400 | ||
580 | TAP0060 | Tập vận động có kháng trở – NT | Lần | 85,000 | |||
581 | TAP0023 | Tập vận động có kháng trở-BHYT | Lần | 85,000 | 51,400 | ||
582 | TAP0051 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 85,000 | 51,400 | ||
583 | TAP0015 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 85,000 | 51,400 | ||
584 | TAP0102 | Tập vận động có trợ giúp[2 vị trí] | Lần | 160,000 | 51,400 | ||
585 | CXK0037 | Tập vận động cột sống | Lần | 85,000 | |||
586 | TAP0008 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | Lần | 85,000 | 45,700 | ||
587 | TAP0062 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | Lần | 85,000 | 45,700 | ||
588 | CXK0038 | Tập vận động tại giường | Lần | 85,000 | |||
589 | CXK0039 | Tập vận động thụ động | Lần | 85,000 | 51,400 | ||
590 | TAP0014 | Tập vận động thụ động | Lần | 85,000 | 51,400 | ||
591 | TAP0061 | Tập vận động thụ động | Lần | 85,000 | 51,400 | ||
592 | TAP0009 | Tập vận động toàn thân 30 phút | Lần | 85,000 | 51,400 | ||
593 | TAP0063 | Tập vận động toàn thân 30 phút | Lần | 85,000 | 51,400 | ||
594 | TAP0033 | Tập vận động trên bóng | Lần | 85,000 | 30,600 | ||
595 | KY0013 | Tập vận động tự do tứ chi | Lần | 85,000 | |||
596 | TAP001 | Tập VLTL phục hồi liệt | Lần | 40,000 | |||
597 | TAP0036 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | 54,000 | 30,600 | ||
598 | TAP0039 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Lần | 12,500 | 12,500 | ||
599 | TAP0011 | Tập với hệ thống ròng rọc | Lần | 29,000 | 12,500 | ||
600 | TAP0038 | Tập với máy tập thăng bằng | Lần | 54,000 | 30,600 | ||
601 | TAP0035 | Tập với ròng rọc | Lần | 29,000 | 12,500 | ||
602 | TAP0034 | Tập với thang tường | Lần | 54,000 | 30,600 | ||
603 | CXK0012 | Tập với xe lăn – Nhi | Lần | 29,000 | |||
604 | LUO0006 | Thử cơ bằng tay | Lần | 50,000 | |||
605 | THU0006 | Thủy châm | Lần | 130,000 | 70,100 | ||
606 | THU0014 | Thủy Châm (Dịch vụ) | Lần | 200,000 | |||
607 | TRE0006 | Trẻ hóa da vùng mặt ( Thủy châm dưỡng chất) – Lần 1 | Lần | 3,240,000 | |||
608 | TRE0007 | Trẻ hóa da vùng mặt (Thủy châm dưỡng chất) – Lần 2 | Lần | 2,850,000 | |||
609 | TRE0008 | Trẻ hóa da vùng mặt (Thủy châm dưỡng chất) – Lần 3 | Lần | 2,550,000 | |||
610 | CXK0017 | Vật lý trị liệu – PHCN cho người bệnh bại liệt | Lần | 40,000 | |||
611 | CXK0013 | Vật lý trị liệu – PHCN cho người bệnh cứng khớp | Lần | 40,000 | |||
612 | CXK0018 | Vật lý trị liệu – PHCN cho người bệnh tổn thương dây chằng chéo trước khớp gối | Lần | 40,000 | |||
613 | CXK0019 | Vật lý trị liệu – PHCN người bệnh tổn thương sụn chêm khớp gối | Lần | 40,000 | |||
614 | CXK0027 | Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn thương sọ não | Lần | 40,000 | |||
615 | CXK0031 | Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh toạ | Lần | 40,000 | |||
616 | VAT0082 | Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh toạ | Lần | 40,000 | |||
617 | CXK0024 | Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy thân xương đùi | Lần | 40,000 | |||
618 | VAT0014 | Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy thân xương đùi-Nhi | Lần | 40,000 | |||
619 | CXK0005 | Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương khớp gối | Lần | 40,000 | |||
620 | CXK0025 | Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi | Lần | 40,000 | |||
621 | CXK0026 | Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 40,000 | |||
622 | CXK0014 | Vật lý trị liệu PHCN người bệnh sau mổ thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và cột sống thắt lưng | Lần | 40,000 | |||
623 | CXK0021 | Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai | Lần | 40,000 | |||
624 | CXK0020 | Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai | Lần | 40,000 | |||
625 | CXK0032 | Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên | Lần | 40,000 | |||
626 | VAT0022 | Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên-Nhi | Lần | 40,000 | |||
627 | CXK0033 | Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao tuổi | Lần | 40,000 | |||
628 | XED00054 | Xe đạp | Lần | 29,000 | |||
629 | XOA001 | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
630 | XOA3002 | Xoa bóp bấm huyệt (ngoài giờ) | Lần | 120,000 | |||
631 | MAS0002 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (Massage foot dịch vụ ) | Lần | 500,000 | |||
632 | XOA3004 | Xoa bớp bấm huyệt bằng tay (Xoa bóp một vùng dịch vụ) | Lần | 200,000 | |||
633 | XOA3003 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (Xoa bóp toàn thân dịch vụ ) | Lần | 400,000 | |||
634 | XOA0003 | Xoa bóp bấm huyệt cai thuốc lá | Lần | 100,000 | |||
635 | XOA0021 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
636 | XOA0210 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
637 | XOA0133 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
638 | XOA0131 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
639 | XOA0070 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái-Nhi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
640 | XOA0086 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
641 | XOA0209 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
642 | XOA0122 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
643 | XOA0092 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
644 | XOA0089 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
645 | XOA0088 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
646 | XOA0138 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
647 | XOA0126 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
648 | XOA0054 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày-Nhi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
649 | XOA0097 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
650 | XOA0118 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
651 | XOA0119 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
652 | XOA0059 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ-Nhi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
653 | XOA0053 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn-Nhi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
654 | XOA0077 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng-Nhi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
655 | XOA0114 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
656 | XOA0019 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ-Nhi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
657 | XOA0051 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực-Nhi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
658 | XOA0033 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh-Nhi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
659 | XOA0137 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
660 | XOA0136 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
661 | XOA0093 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
662 | XOA0226 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
663 | XOA0107 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị [nhi] | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
664 | XOA0109 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
665 | XOA0111 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
666 | XOA0115 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
667 | XOA0096 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
668 | XOA0139 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
669 | XOA0218 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
670 | XOA0084 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
671 | XOA0108 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
672 | XOA0127 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
673 | XOA0121 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
674 | XOA0113 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
675 | XOA0080 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria-Nhi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
676 | XOA0106 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
677 | XOA0029 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh-Nhi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
678 | XOA0082 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
679 | XOA0081 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
680 | XOA0103 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
681 | XOA0094 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
682 | XOA0085 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
683 | XOA0020 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não-Nhi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
684 | XOA0083 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
685 | XOA0018 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người-Nhi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
686 | XOA0135 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
687 | XOA0015 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt-Nhi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
688 | XOA0098 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
689 | XOA0116 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
690 | XOA0123 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
691 | XOA0130 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
692 | XOA0069 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác-Nhi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
693 | XOA0073 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não-Nhi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
694 | XOA0134 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
695 | XOA0066 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện-Nhi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
696 | XOA0125 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
697 | XOA0132 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
698 | XOA0129 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
699 | XOA0079 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng-Nhi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
700 | XOA0036 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress-Nhi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
701 | XOA0104 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
702 | XOA0124 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
703 | XOA0095 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
704 | XOA0049 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp-Nhi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
705 | XOA0128 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
706 | XOA0030 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ-Nhi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
707 | XOA0037 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính-Nhi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
708 | XOA0100 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
709 | XOA0057 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp-Nhi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
710 | XOA0102 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
711 | XOA0101 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
712 | XOA0065 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta-Nhi | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
713 | XOA0117 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
714 | XOA0110 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
715 | XOA0120 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
716 | XOA0105 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
717 | XOA0006 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện ma tuý | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
718 | XOA0001 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu | Lần | 100,000 | |||
719 | XOA0005 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
720 | XOA0112 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
721 | XOA0087 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 100,000 | 69,300 | ||
722 | XOA0002 | Xoa bóp phòng chống loét | Lần | 100,000 | 55,800 | ||
723 | XON0004 | Xông hơi thuốc | Lần | 45,600 | 45,600 | ||
724 | XON0005 | Xông khói thuốc | Lần | 40,600 | 40,600 | ||
II | TRUNG TÂM DA U MÁU | ||||||
725 | CAI0001 | Cải thiện sẹo rỗ, vết nhăn sâu vùng mặt (lần 1) | Lần | 2,945,000 | |||
726 | CAI0002 | Cải thiện sẹo rỗ, vết nhăn sâu vùng mặt (lần 2) | Lần | 2,750,000 | |||
727 | CAI0003 | Cải thiện sẹo rỗ, vết nhăn sâu vùng mặt (lần 3 trở lên) | Lần | 2,455,000 | |||
728 | CAT001 | Cắt u máu lam tỏa, đường kính bằng và trên 10cm | Lần | 3,400,000 | |||
729 | CAT002 | Cắt u màu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10cm | Lần | 3,400,000 | |||
730 | CHI0062N | Chích rạch áp xe nhỏ (Nhi) | Lần | 197,000 | 197,000 | ||
731 | CHI001 | Chích sẹo lồi | Lần | 590,000 | |||
732 | DIE003 | Điện di ion trị liệu | Lần | 600,000 | |||
733 | DIE029 | Điều trị bệnh da tăng sắc tố ( Nevus bẩm sinh, Dát cà phê sữa, Đốm nâu…) | Lần | 5,000,000 | |||
734 | DIE0004 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại đơn giản) | Lần | 150,000 | |||
735 | DIE0006 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại khó) | Lần | 440,000 | |||
736 | DIE0005 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại trung bình) | Lần | 300,000 | |||
737 | DIE0012 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, IPL… | Lần | 5,000,000 | |||
738 | DIE0014 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, IPL…( lần 2) | Lần | 4,500,000 | |||
739 | DIE2000 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, IPL…( lần 3 trở lên) | Lần | 3,500,000 | |||
740 | DIE0002N | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: yag-ktp,ruby, ipl… (Nhi) | Lần | 1,384,000 | 1,384,000 | ||
741 | DIE0013 | Điều trị bớt sùi da đầu | Lần | 440,000 | |||
742 | DIE0149 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 440,000 | 357,000 | ||
743 | DIE0010N | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi) | Lần | 357,000 | 357,000 | ||
744 | DIE0152 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 440,000 | 357,000 | ||
745 | DIE0013N | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi) | Lần | 357,000 | 357,000 | ||
746 | DIE0122 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | Lần | 440,000 | 357,000 | ||
747 | DIE0006N | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ (Nhi) | Lần | 357,000 | 357,000 | ||
748 | DIE0146 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 440,000 | 357,000 | ||
749 | DIE0007N | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi) | Lần | 357,000 | 357,000 | ||
750 | DIE0143 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 400,000 | 357,000 | ||
751 | DIE0004N | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi) | Lần | 357,000 | 357,000 | ||
752 | DIE0144 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 400,000 | 357,000 | ||
753 | DIE0005N | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi) | Lần | 357,000 | 357,000 | ||
754 | DIE0128 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 440,000 | 357,000 | ||
755 | DIE0012N | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi) | Lần | 357,000 | 357,000 | ||
756 | DIE0153 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 440,000 | 357,000 | ||
757 | DIE0014N | Điều trị sần cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi) | Lần | 357,000 | 357,000 | ||
758 | DIE011 | Điều trị sẹo lồi 1-5 lần phát tia (lần 1) | Lần | 2,945,000 | |||
759 | DIE012 | Điều trị sẹo lồi 1-5 lần phát tia (lần 2) | Lần | 2,455,000 | |||
760 | DIE013 | Điều trị sẹo lồi 1-5 lần phát tia (lần 3 trở lên) | Lần | 1,965,000 | |||
761 | DIE014 | Điều trị sẹo lồi 6-10 lần phát tia (lần 1) | Lần | 3,925,000 | |||
762 | DIE015 | Điều trị sẹo lồi 6-10 lần phát tia (lần 2) | Lần | 3,440,000 | |||
763 | DIE016 | Điều trị sẹo lồi 6-10 lần phát tia (lần 3 trở lên) | Lần | 2,945,000 | |||
764 | DIE017 | Điều trị sẹo lồi trên 10 lần phát tia (lần 1) | Lần | 4,910,000 | |||
765 | DIE018 | Điều trị sẹo lồi trên 10 lần phát tia (lần 2) | Lần | 4,420,000 | |||
766 | DIE019 | Điều trị sẹo lồi trên 10 lần phát tia (lần 3 trở lên) | Lần | 3,440,000 | |||
767 | DIE020 | Điều trị sẹo rỗ 1-5 lần phát tia (lần 1) | Lần | 2,945,000 | |||
768 | DIE021 | Điều trị sẹo rỗ 1-5 lần phát tia (lần 2) | Lần | 2,455,000 | |||
769 | DIE022 | Điều trị sẹo rỗ 1-5 lần phát tia (lần 3 trở lên) | Lần | 1,965,000 | |||
770 | DIE023 | Điều trị sẹo rỗ 6-10 lần phát tia (lần 1) | Lần | 3,925,000 | |||
771 | DIE024 | Điều trị sẹo rỗ 6-10 lần phát tia (lần 2) | Lần | 3,440,000 | |||
772 | DIE025 | Điều trị sẹo rỗ 6-10 lần phát tia (lần 3 trở lên) | Lần | 2,945,000 | |||
773 | DIE026 | Điều trị sẹo rỗ trên 10 lần phát tia (lần 1) | Lần | 4,910,000 | |||
774 | DIE027 | Điều trị sẹo rỗ trên 10 lần phát tia (lần 2) | Lần | 4,420,000 | |||
775 | DIE028 | Điều trị sẹo rỗ trên 10 lần phát tia (lần 3 trở lên) | Lần | 3,500,000 | |||
776 | DIE0007 | Điều trị sẹo xấu bằng Laser loại 1 | Lần | 4,910,000 | |||
777 | DIE0008 | Điều trị sẹo xấu bằng Laser loại 1B | Lần | 5,400,000 | |||
778 | DIE0009 | Điều trị sẹo xấu bằng Laser loại 2 | Lần | 5,890,000 | |||
779 | DIE0010 | Điều trị sẹo xấu bằng Laser loại 3 | Lần | 8,345,000 | |||
780 | DIE0011 | Điều trị sẹo xấu bằng Laser loại 4 | Lần | 17,670,000 | |||
781 | DIE0119 | Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 758,000 | 758,000 | ||
782 | DIE0003N | Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, nitơ lỏng (Nhi) | Lần | 758,000 | 758,000 | ||
783 | DIE0108 | Điều Trị u máu bằng laser có gây mê | Lần | 5,000,000 | |||
784 | DIE0132 | Điều Trị u máu bằng laser không gây mê | Lần | 4,500,000 | |||
785 | DIE004 | Điều trị u máu bằng tia laser có gây mê | Lần | 5,000,000 | |||
786 | DIE005 | Điều trị u máu bằng tia laser không gây mê | Lần | 4,500,000 | |||
787 | DIE0001 | Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại đơn giản) | Lần | 150,000 | |||
788 | DIE0003 | Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại khó) | Lần | 440,000 | |||
789 | DIE0002 | Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại trung bình) | Lần | 300,000 | |||
790 | DIE0133 | Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 1-5 lần phát tia ( lần 1) | Lần | 3,000,000 | 1,384,000 | ||
791 | DIE0110 | Điều Trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 1-5 lần phát tia ( lần 1) | Lần | 3,000,000 | 1,384,000 | ||
792 | DIE0134 | Điều Trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 1-5 lần phát tia ( lần 2) | Lần | 2,500,000 | 1,384,000 | ||
793 | DIE0111 | Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 1-5 lần phát tia ( lần 2) | Lần | 2,500,000 | 1,384,000 | ||
794 | DIE0135 | Điều Trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 1-5 lần phát tia ( lần 3 trở lên) | Lần | 2,000,000 | 1,384,000 | ||
795 | DIE0112 | Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 1-5 lần phát tia ( lần 3 trở lên) | Lần | 2,000,000 | 1,384,000 | ||
796 | DIE0113 | Điều Trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 6-10 lần phát tia (lần 1) | Lần | 4,000,000 | 1,384,000 | ||
797 | DIE0136 | Điều Trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 6-10 lần phát tia (lần 1) | Lần | 4,000,000 | 1,384,000 | ||
798 | DIE0137 | Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 6-10 lần phát tia (lần 2) | Lần | 3,500,000 | 1,384,000 | ||
799 | DIE0114 | Điều Trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 6-10 lần phát tia (lần 2) | Lần | 3,500,000 | 1,384,000 | ||
800 | DIE0115 | Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 6-10 lần phát tia (lần 3 trở lên) | Lần | 3,000,000 | 1,384,000 | ||
801 | DIE0138 | Điều Trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 6-10 lần phát tia (lần 3 trở lên) | Lần | 3,000,000 | 1,384,000 | ||
802 | DIE0116 | Điều Trị U máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser trên 10 lần phát tia (lần 1) | Lần | 5,000,000 | 1,384,000 | ||
803 | DIE0139 | Điều Trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser trên 10 lần phát tia (lần 1) | Lần | 5,000,000 | 1,384,000 | ||
804 | DIE0117 | Điều Trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser trên 10 lần phát tia (lần 2) | Lần | 4,500,000 | 1,384,000 | ||
805 | DIE0140 | Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser trên 10 lần phát tia (lần 2) | Lần | 4,500,000 | 1,384,000 | ||
806 | DIE0118 | Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser trên 10 lần phát tia (lần 3 trở lên) | Lần | 3,500,000 | 1,384,000 | ||
807 | DIE0141 | Điều Trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser trên 10 lần phát tia (lần 3 trở lên) | Lần | 3,500,000 | 1,384,000 | ||
808 | DIE0001N | Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: yag-ktp, argon…( Nhi) | Lần | 1,384,000 | 1,384,000 | ||
809 | DIE0124 | Điều Trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 440,000 | 357,000 | ||
810 | DIE0008N | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi) | Lần | 357,000 | 357,000 | ||
811 | DIE0125 | Điều Trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 440,000 | 357,000 | ||
812 | DIE0009N | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi) | Lần | 357,000 | 357,000 | ||
813 | DIE0150 | Điều Trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 440,000 | 357,000 | ||
814 | DIE0011N | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi) | Lần | 357,000 | 357,000 | ||
815 | DOT001 | Đốt điện loại A (đơn giản) | Lần | 150,000 | |||
816 | DOT002 | Đốt điện loại B (trung bình) | Lần | 300,000 | |||
817 | DOT003 | Đốt điện loại C (khó) | Lần | 440,000 | |||
818 | DOT004 | Đốt laser loại A (đơn giản) | Lần | 300,000 | |||
819 | DOT005 | Đốt laser loại B (trung bình) | Lần | 440,000 | |||
820 | DOT006 | Đốt laser loại C (khó) | Lần | 600,000 | |||
821 | DOT007 | Đốt mụn cóc (1 mụn) | Lần | 79,000 | |||
822 | HUT0002 | Hút đờm hầu họng | Lần | 30,000 | 12,200 | ||
823 | LAM001 | Làm phẳng sẹo bằng laser CO2 | Lần | 785,000 | |||
824 | MAI0003 | Mài da mặt bằng laser CO2 siêu xung, máy mài da | Lần | 800,000 | |||
825 | PHA0005N | Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng (Nhi) | Lần | 1,107,000 | 1,107,000 | ||
826 | PHA001 | Phẫu thuật u mạch máu dưới da đường kính dưới 5cm | Lần | 3,400,000 | |||
827 | QUA001 | Quang đông, quang bốc bay tổ chức bằng Laser CO2 điều trị u máu các thể ở da, điều trị mào gà sinh dục, giãn tĩnh mạch | Lần | 3,000,000 | |||
828 | SEO002 | Sẹo lồi bắn lần 2 | Lần | 4,420,000 | |||
829 | SEO001 | Sẹo lồi bắn lần đầu | Lần | 4,910,000 | |||
830 | THO002 | Thở oxy cách quãng (>8 lần) 30 phút/lần | Lần | 30,000 | |||
831 | THO003 | Thở oxy cách quãng (>8 lần) 60 phút/lần | Lần | 65,000 | |||
832 | TIE0001 | Tiêm nội sẹo, nội thương tổn | Lần | 600,000 | |||
833 | TRI001 | Triệt lông bẹn (lần 1) | Lần | 1,470,000 | |||
834 | TRI002 | Triệt lông bẹn (lần 2) | Lần | 1,275,000 | |||
835 | TRI003 | Triệt lông bẹn (lần 3 trở lên) | Lần | 980,000 | |||
836 | TRI004 | Triệt lông cẳng chân 1 bên (lần 1) | Lần | 1,965,000 | |||
837 | TRI005 | Triệt lông cẳng chân 1 bên (lần 2) | Lần | 1,470,000 | |||
838 | TRI006 | Triệt lông cẳng chân 1 bên (lần 3 trở lên) | Lần | 1,180,000 | |||
839 | TRI007 | Triệt lông cẳng tay 1 bên (lần 1) | Lần | 1,470,000 | |||
840 | TRI008 | Triệt lông cẳng tay 1 bên (lần 2) | Lần | 1,275,000 | |||
841 | TRI009 | Triệt lông cẳng tay 1 bên (lần 3 trở lên) | Lần | 980,000 | |||
842 | TRI010 | Triệt lông cánh tay 1 bên (lần 1) | Lần | 1,470,000 | |||
843 | TRI011 | Triệt lông cánh tay 1 bên (lần 2) | Lần | 1,275,000 | |||
844 | TRI012 | Triệt lông cánh tay 1 bên (lần 3 trở lên) | Lần | 980,000 | |||
845 | TRI016 | Triệt lông đùi 1 bên (lần 1) | Lần | 2,455,000 | |||
846 | TRI017 | Triệt lông đùi 1 bên (lần 2) | Lần | 1,965,000 | |||
847 | TRI018 | Triệt lông đùi 1 bên (lần 3 trở lên) | Lần | 1,765,000 | |||
848 | TRI013 | Triệt lông nách 1 bên (lần 1) | Lần | 980,000 | |||
849 | TRI014 | Triệt lông nách 1 bên (lần 2) | Lần | 884,000 | |||
850 | TRI015 | Triệt lông nách 1 bên (lần 3 trở lên) | Lần | 785,000 | |||
851 | TRI019 | Triệt lông ria mép (lần 1) | Lần | 980,000 | |||
852 | TRI020 | Triệt lông ria mép (lần 2) | Lần | 884,000 | |||
853 | TRI021 | Triệt lông ria mép (lần 3 trở lên) | Lần | 785,000 | |||
854 | TRI022 | Triệt lông vùng bụng (lần 1) | Lần | 1,470,000 | |||
855 | TRI023 | Triệt lông vùng bụng (lần 2) | Lần | 980,000 | |||
856 | TRI024 | Triệt lông vùng bụng (lần 3 trở lên) | Lần | 785,000 | |||
857 | TRI025 | Triệt lông vùng ngực (lần 1) | Lần | 2,455,000 | |||
858 | TRI026 | Triệt lông vùng ngực (lần 2) | Lần | 1,965,000 | |||
859 | TRI027 | Triệt lông vùng ngực (lần 3 trở lên) | Lần | 1,765,000 | |||
860 | XAM001 | U mạch 1-5 lần phát tia (lần 1) | Lần | 3,000,000 | |||
861 | XAM002 | U mạch 1-5 lần phát tia (lần 2) | Lần | 2,500,000 | |||
862 | XAM003 | U mạch 1-5 lần phát tia (lần 3 trở lên) | Lần | 2,000,000 | |||
863 | XAM004 | U mạch 6-10 lần phát tia (lần 1) | Lần | 4,000,000 | |||
864 | XAM005 | U mạch 6-10 lần phát tia (lần 2) | Lần | 3,500,000 | |||
865 | XAM006 | U mạch 6-10 lần phát tia (lần 3 trở lên) | Lần | 3,000,000 | |||
866 | XAM007 | U mạch trên 10 lần phát tia (lần 1) | Lần | 5,000,000 | |||
867 | XAM008 | U mạch trên 10 lần phát tia (lần 2) | Lần | 4,500,000 | |||
868 | XAM009 | U mạch trên 10 lần phát tia (lần 3 trở lên) | Lần | 3,500,000 | |||
869 | XOA002 | Xóa nhăn chân mày bằng Botox | Lần | 3,440,000 | |||
870 | XOA003 | Xóa nhăn đuôi mắt bằng Botox | Lần | 3,925,000 | |||
871 | XOA004 | Xóa nhăn trán bằng Botox | Lần | 3,925,000 | |||
872 | XOA005 | Xóa xăm diện tích lớn (lần 1) | Lần | 2,945,000 | |||
873 | XOA006 | Xóa xăm diện tích lớn (lần 2) | Lần | 2,750,000 | |||
874 | XOA007 | Xóa xăm diện tích lớn (lần 3 trở lên) | Lần | 2,455,000 | |||
875 | XOA008 | Xóa xăm diện tích nhỏ (lần 1) | Lần | 1,965,000 | |||
876 | XOA009 | Xóa xăm diện tích nhỏ (lần 2) | Lần | 1,470,000 | |||
877 | XOA010 | Xóa xăm diện tích nhỏ (lần 3 trở lên) | Lần | 1,180,000 | |||
878 | XOA011 | Xóa xăm diện tích trung bình (lần 1) | Lần | 2,455,000 | |||
879 | XOA012 | Xóa xăm diện tích trung bình (lần 2) | Lần | 1,965,000 | |||
880 | XOA013 | Xóa xăm diện tích trung bình (lần 3 trở lên) | Lần | 1,765,000 | |||
D | NGÀY GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ | ||||||
881 | NGA0140 | Giường bệnh ( Phòng 1 giường) | Ngày/giường | 700,000 | 193,800 | ||
882 | NGA0133 | Giường bệnh (Phòng 2 giường) | Ngày/giường | 500,000 | 193,800 | ||
883 | NGA0129 | Giường bệnh (Phòng 3 giường) | Ngày/giường | 350,000 | 193,800 | ||
884 | NGA0130 | Giường bệnh (Phòng 4 giường) | Ngày/giường | 300,000 | 193,800 | ||
885 | NGA0139 | Giường bệnh (Phòng 5 giường chăm sóc bệnh nặng) | Ngày/giường | 350,000 | 193,800 | ||
886 | NGA0132 | Giường bệnh (Phòng 7 giường) | Ngày/giường | 250,000 | 193,800 | ||
887 | NGA0138 | Ngày giường bệnh phòng (ban ngày) | Ngày/giường | 193,800 | 193,800 | ||
E | DỊCH VỤ Y TẾ KHÁC | ||||||
I | CHĂM SÓC Y TẾ | ||||||
888 | BAN010 | Băng bó vết thương | Lần | 80,000 | |||
889 | BOP0002 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 498,000 | 498,000 | ||
890 | BOP0001 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ (cấp cứu) | Lần | 498,000 | 498,000 | ||
891 | CAP0004 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 498,000 | 498,000 | ||
892 | CHA0105 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 60,000 | 60,000 | ||
893 | CHA0004 | Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) | Lần | 50,000 | |||
894 | CHO004 | Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) | Lần | 100,000 | |||
895 | CHO0003 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 150,000 | 143,000 | ||
896 | CON001 | Công tiêm thuốc | Lần | 20,000 | |||
897 | DAT0002 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 100,000 | 94,300 | ||
898 | DAT0003 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 94,300 | 94,300 | ||
899 | GAR0003 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | Lần | 80,000 | |||
900 | KHI0001 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 70,000 | 23,000 | ||
901 | KHI0002 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 55,000 | 23,000 | ||
902 | LAY003 | Lấy máu tĩnh mạch một lần | Lần | 20,000 | |||
903 | RUA001 | Rửa bàng quang | Lần | 198,000 | |||
904 | THA008 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 100,000 | |||
905 | THA0001 | Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể | Lần | 220,000 | |||
906 | THO010 | Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | Lần | 250,000 | |||
907 | THU004 | Thụt Tháo | Lần | 120,000 | 85,900 | ||
908 | LAY004 | Tiêm thuốc tĩnh mạch một lần | Lần | 20,000 | |||
909 | TRU001 | Truyền dịch chai đầu | Lần | 50,000 | |||
910 | TRU002 | Truyền dịch chai sau | Lần | 30,000 | |||
911 | TRU0004 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ ( ngoại trú ) | Lần | 70,000 | 22,800 | ||
912 | VAN0003 | Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ | Lần | 100,000 | |||
913 | XON002 | Xông họng | Lần | 40,000 | |||
914 | XON001 | Xông mũi | Lần | 50,000 | |||
915 | Z146 | Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | Lần | 310,000 | 184,000 | ||
916 | Z164 | Thay băng, cắt chỉ (ngoại trú) | Lần | 130,000 | 35,600 | ||
917 | Z181 | Thay băng vết thương chiều dài ≤ 15cm – người bệnh nội trú (có thấm dịch, máu trong các tổn thương lóc da. hở da. diện tích trên 6 cm2, chân ống dẫn lưu chảy dịch nhiều) | Lần | 110,000 | 60,000 | ||
918 | Z142 | Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng | Lần | 360,000 | 253,000 | ||
919 | Z144 | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (ngoại trú) | Lần | 120,000 | 60,000 | ||
920 | Z181 | Thay băng vết thương chiều dài ≤ 15cm – người bệnh nội trú (có thấm dịch, máu trong các tổn thương lóc da. hở da. diện tích trên 6 cm2, chân ống dẫn lưu chảy dịch nhiều) | Lần | 110,000 | 60,000 | ||
921 | Z182 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm-người bệnh nội trú(vết mổ rò mật,rò tiêu hóa,rò nước tiểu;phẫu thuật mổ lấy thai;sau phẫu thuật nhiếm khuẩn;sau một phẫu thuật có 2 đường mổ trở lên) | Lần | 150,000 | 85,000 | ||
922 | Z200 | Thay băng, cắt chỉ vết khâu da chiều dài từ 30 đến 50 cm (nội trú) | Lần | 220,000 | 115,000 | ||
II | DỊCH VỤ Y TẾ | ||||||
923 | CAP001 | Cấp phó bản các loại giấy đã cấp | Lần | 70,000 | |||
924 | CAP004 | Cấp tóm tắt bệnh án bằng tiếng Anh | Lần | 220,000 | |||
925 | CAP002 | Cấp tóm tắt bệnh án bằng tiếng Việt | Lần | 120,000 | |||
926 | CHA0104 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) (cấp cứu) | Lần | 60,000 | 60,000 | ||
927 | CHU001 | Chuyển viện | Lần | 50,000 | |||
928 | LOP001 | Lớp dưỡng sinh | Lần | 60,000 | |||
929 | SAC007 | Sắc Thuốc thang đóng chai | Lần | 21,500 | 13,100 | ||
930 | SAC0006 | Sắc Thuốc thang đóng túi nhôm | Lần | 15,500 | 13,100 | ||
931 | THA001 | Thay drap trải giường | Lần | 20,000 | |||
932 | XAC003 | Xác nhận điều trị ngoại trú | Lần | 60,000 | |||
933 | XAC004 | Xác nhận điều trị ngoại trú bằng tiếng Anh | Lần | 170,000 | |||
934 | XAC002 | Xác nhận điều trị nội trú | Lần | 60,000 |