Bảng giá dịch vụ từ Tháng 5/2024

24/07/2024
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC (CƠ SỞ 3)
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
(Kèm theo Quyết định số:    1136 /QĐ-BVĐHYD ngày  09  tháng  05   năm 2024)
Đơn vị tính: đồng
STT Mã hiệu Tên dịch vụ ĐVT  Giá dịch vụ   Giá BHYT  Ghi chú
A   DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN        
I   KHÁM BỆNH        
1 KHA0020 Khám bệnh Ngũ Quan Lần          100,000          42,100  
2 KHA0022 Khám bệnh Dị Ứng Miễn Dịch Lần          100,000          42,100  
3 KHA0023 Khám bệnh Hỗ Trợ Điều Trị Ung Thư Lần          100,000          42,100  
4 KHA007 Khám bệnh Lần          100,000          42,100  
5 KHA0016 Khám bệnh (ngoài giờ) Lần          150,000          42,100  
6 KHA0015 Khám bệnh Nhi Lần          150,000          42,100  
7 KHA0021 Khám Da liễu Lần          150,000          42,100  
8 KHA0024 Khám dinh dưỡng Lần          100,000          42,100  
9 KHA0026 Khám phụ khoa Lần          150,000          42,100  
10 TUV0002 Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện (Lập thực đơn mẫu 1 ngày) Lần          150,000    
11 TUV0001 Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện (Lập thực đơn tuần) Lần          300,000    
12 TUV0003 Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện (Lập thực đơn tháng) Lần          500,000    
II   HỘI CHẨN        
13 HOI0002 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó Lần          500,000    
14 DO62 Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Phục hồi chức năng) Lần          550,000    
15 DO63 Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Mắt) Lần          550,000    
16 DO64 Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Phụ sản) Lần          550,000    
17 DO65 Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Ung bướu) Lần          550,000    
18 DO66 Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Bỏng) Lần          550,000    
19 DO67 Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Ngoại) Lần          550,000    
20 DO68 Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành YHCT) Lần          550,000    
21 DO69 Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Nội tiết) Lần          550,000    
22 DO70 Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Nội) Lần          550,000    
23 DO72 Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Răng hàm mặt) Lần          550,000    
24 DO73 Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Tai mũi họng) Lần          550,000    
25 DO74 Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Tâm thần) Lần          550,000    
26 DO75 Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Lao) Lần          550,000    
27 DO76 Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Nhi) Lần          550,000    
28 DO77 Hội chẩn ngoại viện (chuyên ngành Da liễu) Lần          550,000    
B   DỊCH VỤ CẬN LÂM SÀNG        
I   SIÊU ÂM        
29 SIE0007 Siêu âm cơ Lần          150,000    
30 SIE0004 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần          150,000          49,300  
31 SIE0008 Siêu âm Khớp Lần          150,000    
32 SIE003 Siêu âm tuyến giáp Lần          150,000    
33 SIE0006 Siêu âm tuyến vú Lần          150,000    
II   X-QUANG        
34 CHU0146 Chụp Xquang Blondeau số hóa Lần            90,000          68,300  
35 CHU0109 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng số hóa 1 phim Lần          100,000          68,300  
36 0001 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 thẳng nghiêng số hóa 1 phim Lần          100,000          68,300  
37 CHU0112 Chụp X quang Cột sống cổ thẳng-nghiêng-chếch số hóa 1 phim Lần          220,000          68,300  
38 CHU0108 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng số hóa 1 phim Lần          130,000          68,300  
39 CHU0129 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng số hóa 1 phim Lần          130,000          68,300  
40 CHU0126 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng số hóa 1 phim Lần          130,000          68,300  
41 CHU0127 Chụp X-quang Cột sống thắt lưng-cùng T-N-C số hóa 1 phim Lần          230,000          68,300  
42 CHU0128 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng số hoá Lần          130,000          68,300  
43 CHU0125 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng số hóa 1 phim Lần          130,000          68,300  
44 CHU0110 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn số hóa 1 phim Lần          100,000          68,300  
45 CHU0103 Chụp Xquang Hirtz số hóa Lần          100,000          68,300  
46 CHU0130 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng số hóa 1 phim Lần          130,000          68,300  
47 CHU0121 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng (tư thế đứng) số hóa 1 phim Lần          130,000          68,300  
48 CHU0123 Chụp Xquang khớp háng thẳng số hóa 1 phim Lần          100,000          68,300  
49 CHU0140 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng số hóa 1 phim Lần          130,000          68,300  
50 CHU0105 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 1 bên (ngậm – há) số hóa Lần          100,000          68,300  
51 CHU0143 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 1 phim Lần          130,000          68,300  
52 CHU0133 Chụp Xquang khớp vai thẳng số hóa 1 phim Lần          100,000          68,300  
53 CHU0131 Chụp Xquang khung chậu thẳng số hóa 1 phim Lần          100,000          68,300  
54 CHU0113 Chụp Xquang ngực nghiêng số hóa 1 phim Lần          100,000          68,300  
55 CHU0114 Chụp Xquang ngực thẳng số hóa Lần          100,000          68,300  
56 CHU0101 Chụp Xquang sọ số hóa thẳng, nghiêng 1 phim Lần          130,000          68,300  
57 CHU0142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng số hóa 1 phim Lần          130,000          68,300  
58 CHU0136 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng số hóa 1 phim Lần          130,000          68,300  
59 CHU0040 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng số hóa Lần          130,000          68,300  
60 CHU0117 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng số hóa 1 phim Lần          130,000          68,300  
61 CHU0120 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè số hóa 1 phim Lần          100,000          68,300  
62 CHU0119 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng số hóa 1 phim Lần          130,000          68,300  
63 CHU0138 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng số hóa 1 phim Lần          130,000          68,300  
64 CHU0141 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng số hóa 1 phim Lần          130,000          68,300  
65 CHU0135 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng số hóa 1 phim Lần          130,000          68,300  
66 CHU0118 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng số hóa 1 phim Lần          130,000          68,300  
67 CHU0137 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim Lần          130,000          68,300  
68 CHU0145 Chụp Xquang xương đòn thẳng số hóa 1 phim Lần          100,000          68,300  
69 CHU0122 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng số hóa 1 phim Lần          130,000          68,300  
70 CHU0116 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng số hóa 1 phim Lần          130,000          68,300  
71 CHU0111 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng số hóa 1 phim Lần          130,000          68,300  
III   XÉT NGHIỆM        
1   SINH HÓA        
72 A/G001 A/G Lần            47,000    
73 ALB001 Albumin Lần            25,000          21,800  
74 ALK001 Alkalin Phosphatase (ALP) Lần            40,000    
75 AMY001 Amylase máu Lần            48,000    
76 BUN002 BUN Lần            25,000    
77 CAL0010 Calci [Máu] Lần            25,000    
78 C5.1.39D Cholesterol Lần            33,000          27,300  
79 CK001 CK Lần            32,000    
80 CK-001 CK – MB Lần            48,000    
81 CPK01 CPK Lần            32,000    
82 C5.1.36B Creatine máu Lần            25,000          21,800  
83 CRP001 CRP định lượng Lần            55,000    
84 C5.1.4 Điện di Protein Lần          444,000    
85 DIE0198 Điện giải đồ (Na, K, Cl) Lần            66,000          29,500  
86 DIN0019 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần            25,000          21,800  
87 DIN0021 Định lượng Albumin [Máu] Lần            25,000          21,800  
88 DIN0022 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] Lần            80,000    
89 DIN0018 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần            25,000          21,800  
90 DIN0016 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần            25,000          21,800  
91 DIN0027 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lần            25,000          13,000  
92 DIN0038 Định lượng Ceruloplasmin [Máu] Lần            98,000          71,100  
93 DIN0023 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần            33,000          27,300  
94 DIN0015 Định lượng Creatinin (máu) Lần            25,000          21,800  
95 DIG001 Định lượng digoxin trong máu Lần          100,000    
96 DIN0032 Định lượng Ferritin [Máu] Lần          149,000          82,000  
97 DIN0033 Định lượng Globulin [Máu] Lần            44,000          21,800  
98 DIN0012 Định lượng Glucose [Máu] Lần            25,000          21,800  
99 DIN0013 Định lượng HbA1c [Máu] Lần          188,000        102,000  
100 DIN0025 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần            29,000          27,300  
101 DIN0099 Định lượng hoạt tính yếu tố V Leiden Lần          747,000    
102 DIN0039 Định lượng Homocystein [Máu] Lần          155,000    
103 DIN0037 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] Lần            96,900    
104 DIN0024 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần            35,000          27,300  
105 DIN0028 Định lượng Mg [Máu] Lần            39,000    
106 DIN0029 Định lượng Phospho (máu) Lần            29,000          21,800  
107 DIN0036 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] Lần          467,000        414,000  
108 DIN0101 Định lượng Pro-calcitonin Lần          398,000          54,600  
109 DIN0011 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] Lần          398,000    
110 DIN0034 Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] Lần          504,000    
111 DIN0020 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần            25,000          21,800  
112 DIN0030 Định lượng Sắt [Máu] Lần            39,000          32,800  
113 DIN0031 Định lượng Transferin [Máu] Lần            78,000          65,600  
114 DIN0026 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần            32,000          27,300  
115 DIN0035 Định lượng Troponin Ths [Máu] Lần          165,000    
116 DIN0014 Định lượng Urê máu [Máu] Lần            25,000          21,800  
117 DIN0040 Định lượng Vitamin B12 [Máu] Lần          275,000          76,500  
118 DOH0005 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] Lần            40,000    
119 DOH0002 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần            32,000          21,800  
120 DOH0006 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần            48,000          21,800  
121 DOH0003 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần            32,000          21,800  
122 DOH0007 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] Lần            48,000          38,200  
123 DOH0008 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] Lần            33,000          27,300  
124 FEH001 Fe huyết thanh Lần            39,000    
125 FER001 Ferritin Lần          149,000    
126 TT03.C3.1.HS.30 Gamma GT (γ GT) Lần            32,000          19,500  
127 DOH0004 GGT Lần            32,000          19,500  
128 GLO001 Globulin Lần            44,000    
129 GLU001 Glucose (sau ăn) Lần            25,000    
130 GLU002 Glucose đói Lần            25,000          21,800  
131 HBA002 HbA1c Lần          188,000        102,000  
132 C5.1.39E HDL Lần            29,000    
133 INS001 Insulin Lần          112,000    
134 C5.1.34 ION đồ (K, Na,Cl, Ca) Lần            85,000    
135 LAC001 Lactate Dehydrogenase (LDH) Lần            33,000    
136 C5.1.39F LDL Lần            35,000          27,300  
137 LIP003 Lipoprotein (APO – A1) Lần            60,000    
138 MAG001 Magnesium máu Lần            39,000    
139 NT-001 NT-proBNP Lần          467,000        414,000  
140 PHO009 Phosphorus Lần            29,000    
141 C5.1.36F Protein máu toàn phần Lần            25,000          21,800  
142 PROTID Protid Lần            25,000    
143 TRA001 Tranferrin Lần            78,000    
144 C5.1.39A Triglyceride Lần            32,000          27,300  
145 TRO001 Troponin – T Lần          165,000    
146 C5.1.36R Ure máu Lần            25,000          21,800  
147 VLD001 VLDL Lần            32,000    
148 XET0002 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần            40,000          15,500  
149 XET0006 Xét nghiệm Khí máu Lần          248,000        218,000  
2   HUYẾT HỌC        
150 COC0004 Co cục máu đông Lần            20,000    
151 DIE035 Điện di Hemoglobin Lần          548,000    
152 DIN0005 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) Lần          562,000    
153 DIN0002 Định lượng Beta 2 Microglobulin Lần          129,000          76,500  
154 DIN0004 Định lượng D-Dimer Lần          458,000        260,000  
155 DIN0003 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động Lần          108,000    
156 DIN0006 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) Lần        1,538,000        237,000  
157 DIN0007 Định lượng Protein S toàn phần Lần        1,549,000        237,000  
158 DIN0008 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Lần          199,000          89,000  
159 NGH0002 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Lần            79,000    
160 NGH0001 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Lần            80,800    
161 PHE001 Phết máu ngoại biên Lần            78,000    
162 THO0006 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động Lần            71,000          65,300  
163 THO0008 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động Lần            92,000          41,500  
164 THO0007 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động Lần            65,000          41,500  
165 TON0001 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Lần            85,000          47,500  
166 XET0003 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) Lần            51,000          41,500  
3   KÝ SINH TRÙNG        
167 CLO001 Clonorchis sinensis IgM/G (sán lá gan nhỏ) Lần          202,000    
168 CYS0002 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động Lần          298,000    
169 E.H001 E.histolytica (Amip trong gan/phổi) Lần          230,000    
170 ECH001 Echinococcus – IgM/IgG (sán dãi chó) Lần          298,000    
171 FAS0002 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động Lần          200,000        184,000  
172 GNA0002 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động Lần          298,000    
173 TOX0099 HTCĐ.Toxocara canis ( giun đũa chó) Lần          298,000    
174 PAR0002 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động Lần          298,000    
175 SCH002 Schistosoma mansoni – IgG (sán máng) Lần          298,000    
176 STR0003 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động Lần          298,000    
177 TOX0100 Toxoplasma gondii Lần          592,000    
4   MIỄN DỊCH        
178 ADA0001 ADA (Adenosine Deaminase) /dịch Lần          104,000    
179 ANT100 Anti dsDNA Lần          272,000        260,000  
180 ANT011 Anti TPO (Antimicrosomal) Lần          275,000        207,000  
181 XN001 C3 Lần          122,000          60,100  
182 XN002 C4 Lần          122,000          60,100  
183 CMV0007 CMV IgG miễn dịch bán tự động Lần          244,000        116,000  
184 CMV0005 CMV IgM miễn dịch bán tự động Lần          281,000        135,000  
185 DEN004 Dengue IgG Lần          133,000        133,000  
186 DEN002 Dengue NS1 Ag Lần          162,000        135,000  
187 DIN0057 Định lượng Anti CCP [Máu] Lần          369,000        316,000  
188 DIN0053 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] Lần          269,000    
189 DỊ0001 Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] Lần          598,000        482,000  
190 DIN0058 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] Lần            64,600    
191 DIN0059 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] Lần          210,000    
192 DIN0060 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] Lần            64,600    
193 DIN0056 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] Lần            54,000          38,200  
194 DIN0055 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] Lần          571,000        414,000  
195 EBV0005 EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động Lần          227,000        191,000  
196 EBV0004 EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động Lần          227,000        197,000  
197 HAV0004 HAV IgM miễn dịch bán tự động Lần          184,000        110,000  
198 HAV0006 HAV total miễn dịch bán tự động Lần          161,000        104,000  
199 HBC0003 HBc IgM miễn dịch bán tự động Lần          166,000        116,000  
200 HBE0003 HBeAb miễn dịch bán tự động Lần          109,000          98,700  
201 HBE0001 HBeAg miễn dịch bán tự động Lần          144,000          98,700  
202 HBS0005 HBsAb định lượng Lần          145,000        119,000  
203 HBS0003 HBsAg miễn dịch bán tự động Lần          108,000          77,300  
204 HCV0005 HCV Ab miễn dịch bán tự động Lần          161,000        123,000  
205 HIV001 HIV Lần          127,000    
206 HLA0027 HLA – B27 Lần        1,280,000    
207 IGE001 IgE Lần          202,000    
208 ANA001 Kháng thể kháng nhân: ANA Lần          288,000    
209 PEP0001 Peptide C Lần          209,000        174,000  
210 RID0002 RIDA qLine Allergy Panel 1 VIET Lần          843,000    
211 RID0003 RIDA qLine Allergy Panel 4 Lần          843,000    
212 RUB001 Rubella virus IgG miễn dịch tự động Lần          122,000    
213 RUB002 Rubella virus IgM miễn dịch tự động Lần          143,000    
214 STR0002 Streptococcus pyogenes ASO Lần            55,000          43,100  
215 TES001 Test HP (IgG – IgM) Lần          222,000    
216 TIL0001 Tỉ lệ Albumin/ creatinin [niệu] Lần            58,000    
217 VAR002 Varicella Zoster IgG (Thủy đậu) Lần          250,000    
218 VAR003 Varicella Zoster IgM (Thủy đậu) Lần          250,000    
5   NỘI TIẾT        
219 AND001 Aldosteron [Máu] Lần          521,000    
220 DIN0042 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) Lần          204,000          82,000  
221 DIN0043 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) Lần          177,000          87,500  
222 DIN0044 Định lượng Cortisol (máu) Lần          121,000          92,900  
223 DIN0046 Định lượng Estradiol [Máu] Lần          126,000    
224 DIN0047 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] Lần          143,000          82,000  
225 DIN0050 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Lần          105,000          65,600  
226 DIN0051 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Lần            98,000          65,600  
227 DIN0045 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] Lần          162,000          82,000  
228 DIN0052 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] Lần          257,000        240,000  
229 DIN0049 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] Lần          239,000          65,600  
230 T3-001 Định lượng T4 Lần            96,000    
231 DIN0054 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] Lần          269,000        179,000  
232 DIN0048 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Lần          104,000          60,100  
233 PRO002 Progesterone Lần          146,000    
234 TES002 Testosterone Lần          126,000    
6   NƯỚC TIỂU        
235 CAN0008 Cặn Addis Lần            50,000          43,700  
236 DAM001 Đạm niệu 24h Lần            25,000          14,000  
237 DIE0199 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) Lần            66,000          29,500  
238 DOH0009 Định lượng Amylase (niệu) Lần            47,000    
239 DIN0073 Định lượng Axit Uric (niệu) Lần            25,000          16,400  
240 DIN0074 Định lượng Cortisol (niệu) Lần          122,000    
241 DIN0075 Định lượng Creatinin (niệu) Lần            25,000          16,400  
242 DIN0077 Định lượng Protein (niệu) Lần            25,000          14,000  
243 DIN0079 Định lượng Urê (niệu) Lần            24,000          16,400  
244 DO.TH001 Độ thanh thải Creatinine Lần            59,000    
245 MIC001 Micro-abumin niệu Lần            59,000    
246 SOI001 Soi cặn nước tiểu Lần            50,000    
247 TON0002 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần            38,000          27,800  
7   PHÂN        
248 HON0004 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần            78,000          39,500  
249 MAU002 Máu ẩn trong phân Lần            72,000    
250 C5.4.1A Soi phân KSTĐR – AMIB Lần            84,000    
8   SINH HỌC PHÂN TỬ        
251 HBV0006 HBV đo tải lượng Real-time PCR Lần          900,000        678,000  
252 HCV0007 HCV đo tải lượng Real-time PCR Lần          879,000        838,000  
253 PCR003 HPV genotype PCR hệ thống tự động Lần          967,000    
254 VIK0003 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) Lần          420,000        191,000  
9   TẾ BÀO HỌC        
255 CEL0001 Cell block / dịch Lần          658,000    
256 XET0005 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Lần            51,000          35,600  
257 XET0004 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công Lần            94,000          56,800  
10   TUMOR MARKERS          
258 DIN0061 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) Lần          164,000          92,900  
259 DIN0064 Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] Lần          206,000        152,000  
260 DIN0063 Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] Lần          184,000        140,000  
261 DIN0065 Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] Lần          291,000        135,000  
262 DIN0062 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] Lần          219,000        140,000  
263 DIN0066 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] Lần          163,000          87,500  
264 DIN0067 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] Lần          134,000          98,400  
265 DIN0068 Định lượng HE4 [Máu] Lần          426,000        305,000  
266 DIN0070 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] Lần          180,000          92,900  
267 DIN0069 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] Lần          169,000          87,500  
11   VI KHUẨN        
268 TRE0004 Treponema pallidum nhuộm soi Lần            36,000    
269 VIK0004 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh Lần        1,770,000    
270 VIK0001 Vi khuẩn nhuộm soi Lần          100,000          70,300  
271 VIK0002 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Lần          300,000        246,000  
12   XÉT NGHIỆM KHÁC        
272 DLD0001 Định lượng Albumin[ dịch màng bụng] Lần            25,000    
273 DOH0010 Định lượng Amylase (dịch) Lần            48,000    
274 DIN0082 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] Lần            25,000    
275 DIN0083 Định lượng Cholesterol toàn phần ( dịch chọc dò) Lần            33,000    
276 DIN0088 Định lượng Creatinin ( dịch chọc dò) Lần            25,000    
277 DIN0071 Định lượng Digoxin [Máu] Lần          100,000          87,500  
278 DIN0084 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) Lần            25,000          13,000  
279 DIN0085 Định lượng Protein (dịch chọc dò) Lần            25,000          10,900  
280 DIN0086 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) Lần            32,000    
281 DIN0090 Định lượng Ure ( dịch màng bụng – màng phổi – màng tim) Lần            25,000    
282 DOH0011 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) Lần            33,000          27,300  
283 HEO001 Heroin/Morphine máu Lần            81,000    
284 WID001 Phản ứng Widal Lần          100,000    
285 VIN0001 Vi nấm soi tươi Lần          100,000          43,100  
IV   ĐO MẬT ĐỘ XƯƠNG – CƠ MỠ        
286 DOM0010 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (cẳng tay một bên) Lần          200,000    
287 DOM0012 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (cổ xương đùi một bên) Lần          200,000    
288 DOM0009 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (cột sống thắt lưng + cổ xương đùi một bên) Lần          400,000    
289 DOM0011 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (cột sống thắt lưng) Lần          200,000    
V   THĂM DÒ CHỨC NĂNG        
290 DIE0197 Điện tim thường Lần            50,000          35,400  
291 MF26 Đo Điện cơ (EMG) Lần          680,000        131,000  
292 GHI0003 Ghi điện não thường quy Lần          400,000          68,300  
293 GHI0001 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần            50,000          35,400  
294 HOL0001 Holter điện tâm đồ lần          500,000    
295 HOL0002 Holter huyết áp lần          500,000    
296 NOI0007 Nội soi họng Lần          100,000    
297 NOI0008 Nội soi mũi xoang Lần          100,000    
298 NOI0009 Nội soi tai mũi họng Lần          270,000    
299 NOI0010 Nội soi Tai Lần          100,000    
C   DỊCH VỤ PHẪU THUẬT – THỦ THUẬT        
I   Y HỌC CỔ TRUYỀN        
300 ANH0004 Ánh sáng xanh trị liệu bệnh da Lần          310,000    
301 BAN0006 Bàn tập mạnh cơ tứ đầu đùi Lần            29,000    
302 BOE003 Bó êm cẳng chân Lần            70,000    
303 BOE001 Bó êm cẳng tay Lần            70,000    
304 BOE002 Bó êm đùi Lần            60,000    
305 BOT0004 Bó thuốc Lần            70,000          53,100  
306 BOT0005 Bó thuốc (Dịch vụ) Lần          150,000    
307 CAC0002 Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay Lần            29,000    
308 CAC0059 Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay-Nhi Lần            29,000    
309 CAO001 Cạo gió Lần            50,000    
310 CAY0007 Cấy chỉ Lần          560,000        148,000  
311 CAY0013 Cấy chỉ (ngoài giờ) Lần          660,000    
312 CAY0032 Cấy chỉ [Cấy chỉ 5 kim] Lần          625,000        148,000  
313 CAY0008 Cấy chỉ [Cấy chỉ kim bộ] Lần        1,300,000        148,000  
314 CAY0031 Cấy chỉ [Cấy chỉ kim xoắn] Lần        1,375,000    
315 CHI0020 Chích lể Lần          100,000          69,400  
316 CHI0001 Chích lể (ngoài giờ) Lần          120,000    
317 CHU0066 Chườm lạnh Lần            36,000    
318 CHU0005 Chườm ngải Lần            36,100          36,100  
319 CHU0155 Chườm ngải (Dịch vụ) Lần          100,000    
320 CUU1000 Cứu Lần            80,000          36,100  
321 CUU1001 Cứu (ngoài giờ) Lần            96,000    
322 CUU0016 Cứu điều trị bại não thể hàn Lần            80,000          36,100  
323 DAP0051 Đắp nóng Lần            36,000    
324 DAT0005 Đặt thuốc YHCT Lần            47,500          47,500  
325 DIE01000 Điện châm Lần          100,000          71,400  
326 DIE0200 Điện châm ( Dịch vụ) Lần          200,000    
327 DIE0201 Điện châm (Điện châm không kim dịch vụ) Lần          200,000    
328 DIE0017 Điện châm (ngoài giờ) Lần          120,000    
329 DIE0015 Điện châm cai thuốc lá Lần          100,000    
330 DIE0074 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện-Nhi Lần          100,000          71,400  
331 DIE0043 Điện châm điều trị bại não-Nhi Lần          100,000          71,400  
332 DIE0044 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ-Nhi Lần          100,000          71,400  
333 DIE0083 Điện châm điều trị béo phì-Nhi Lần          100,000    
334 DIE0169 Điện châm điều trị bí đái cơ năng Lần          100,000          71,400  
335 DIE0079 Điện châm điều trị bí đái-Nhi Lần          100,000          71,400  
336 DIE0084 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần-Nhi Lần          100,000          71,400  
337 DIE0081 Điện châm điều trị cảm cúm-Nhi Lần          100,000          71,400  
338 DIE0159 Điện châm điều trị cảm mạo Lần          100,000          71,400  
339 DIE0164 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần          100,000          71,400  
340 DIE0178 Điện châm điều trị chắp lẹo Lần          100,000          71,400  
341 DIE0058 Điện châm điều trị chắp lẹo-Nhi Lần          100,000          71,400  
342 DIE0047 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp-Nhi Lần          100,000          71,400  
343 DIE0195 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Lần          100,000          71,400  
344 DIE0045 Điện châm điều trị chứng ù tai-Nhi Lần          100,000          71,400  
345 DIE0166 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Lần          100,000          71,400  
346 DIE0071 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận-Nhi Lần          100,000          71,400  
347 DIE0078 Điện châm điều trị đái dầm-Nhi Lần          100,000          71,400  
348 DIE0051 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu-Nhi Lần          100,000          71,400  
349 DIE0095 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn-Nhi Lần          100,000          71,400  
350 DIE0187 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần          100,000          71,400  
351 DIE0179 Điện châm điều trị đau hố mắt Lần          100,000          71,400  
352 DIE0100 Điện châm điều trị đau lưng-Nhi Lần          100,000          71,400  
353 DIE0101 Điện châm điều trị đau mỏi cơ-Nhi Lần          100,000          71,400  
354 DIE0096 Điện châm điều trị đau ngực sườn-Nhi Lần          100,000          71,400  
355 DIE0186 Điện châm điều trị đau răng Lần          100,000          71,400  
356 DIE0089 Điện châm điều trị đau răng-Nhi Lần          100,000          71,400  
357 DIE0042 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ-Nhi Lần          100,000          71,400  
358 DIE0036 Điện châm điều trị di chứng bại liệt-Nhi Lần          100,000          71,400  
359 DIE0050 Điện châm điều trị động kinh cục bộ-Nhi Lần          100,000          71,400  
360 DIE0192 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Lần          100,000          71,400  
361 DIE0088 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư-Nhi Lần          100,000          71,400  
362 DIE0193 Điện châm điều trị giảm đau do zona Lần          100,000          71,400  
363 DIE0090 Điện châm điều trị giảm đau do Zona-Nhi Lần          100,000          71,400  
364 DIE0087 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật-Nhi Lần          100,000          71,400  
365 DIE0189 Điện châm điều trị giảm khứu giác Lần          100,000          71,400  
366 DIE0046 Điện châm điều trị giảm khứu giác-Nhi Lần          100,000          71,400  
367 DIE0064 Điện châm điều trị giảm thị lực-Nhi Lần          100,000          71,400  
368 DIE0066 Điện châm điều trị giảm thính lực-Nhi Lần          100,000          71,400  
369 DIE0092 Điện châm điều trị hen phế quản-Nhi Lần          100,000          71,400  
370 DIE0016 Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý Lần          100,000          71,400  
371 DIE0174 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần          100,000          71,400  
372 DIE0049 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp-Nhi Lần          100,000          71,400  
373 DIE0158 Điện châm điều trị hội chứng stress Lần          100,000          71,400  
374 DIE0155 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần          100,000          71,400  
375 DIE0065 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình-Nhi Lần          100,000          71,400  
376 DIE0171 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần          100,000          71,400  
377 DIE0103 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy-Nhi Lần          100,000          71,400  
378 DIE0156 Điện châm điều trị huyết áp thấp Lần          100,000          71,400  
379 DIE0094 Điện châm điều trị huyết áp thấp-Nhi Lần          100,000          71,400  
380 DIE0175 Điện châm điều trị khàn tiếng Lần          100,000          71,400  
381 DIE0048 Điện châm điều trị khàn tiếng-Nhi Lần          100,000          71,400  
382 DIE0182 Điện châm điều trị lác cơ năng Lần          100,000          71,400  
383 DIE0063 Điện châm điều trị lác-Nhi Lần          100,000          71,400  
384 DIE0038 Điện châm điều trị liệt chi dưới-Nhi Lần          100,000          71,400  
385 DIE0177 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần          100,000          71,400  
386 DIE0037 Điện châm điều trị liệt chi trên-Nhi Lần          100,000          71,400  
387 DIE0057 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên-Nhi Lần          100,000          71,400  
388 DIE0040 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ-Nhi Lần          100,000          71,400  
389 DIE0190 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh Lần          100,000          71,400  
390 DIE0194 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần          100,000          71,400  
391 DIE0039 Điện châm điều trị liệt nửa người-Nhi Lần          100,000          71,400  
392 DIE0163 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần          100,000          71,400  
393 DIE0172 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần          100,000          71,400  
394 DIE0086 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống-Nhi Lần          100,000          71,400  
395 DIE0052 Điện châm điều trị mất ngủ-Nhi Lần          100,000          71,400  
396 DIE0070 Điện châm điều trị nôn nấc-Nhi Lần          100,000          71,400  
397 DIE0162 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Lần          100,000          71,400  
398 DIE0165 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần          100,000          71,400  
399 DIE0176 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần          100,000          71,400  
400 DIE0068 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi-Nhi Lần          100,000          71,400  
401 DIE0183 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Lần          100,000          71,400  
402 DIE0077 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác-Nhi Lần          100,000          71,400  
403 DIE0085 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não-Nhi Lần          100,000          71,400  
404 DIE0173 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần          100,000          71,400  
405 DIE0191 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần          100,000          71,400  
406 DIE0080 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật-Nhi Lần          100,000          71,400  
407 DIE0185 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần          100,000    
408 DIE0076 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá-Nhi Lần          100,000          71,400  
409 DIE0168 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần          100,000          71,400  
410 DIE0170 Điện châm điều trị sa tử cung Lần          100,000          71,400  
411 DIE0053 Điện châm điều trị stress-Nhi Lần          100,000          71,400  
412 DIE0059 Điện châm điều trị sụp mi-Nhi Lần          100,000          71,400  
413 DIE0093 Điện châm điều trị tăng huyết áp-Nhi Lần          100,000          71,400  
414 DIE0075 Điện châm điều trị táo bón-Nhi Lần          100,000          71,400  
415 DIE0041 Điện châm điều trị teo cơ-Nhi Lần          100,000          71,400  
416 DIE0067 Điện châm điều trị thất ngôn-Nhi Lần          100,000          71,400  
417 DIE0054 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính-Nhi Lần          100,000          71,400  
418 DIE0157 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần          100,000          71,400  
419 DIE0099 Điện châm điều trị thoái hoá khớp Lần          100,000          71,400  
420 DIE0056 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V-Nhi Lần          100,000          71,400  
421 DIE0055 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh-Nhi Lần          100,000          71,400  
422 DIE0161 Điện châm điều trị trĩ Lần          100,000          71,400  
423 DIE0188 Điện châm điều trị ù tai Lần          100,000          71,400  
424 DIE0160 Điện châm điều trị viêm amidan Lần          100,000          71,400  
425 DIE0082 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp-Nhi Lần          100,000          71,400  
426 DIE0167 Điện châm điều trị viêm bàng quang Lần          100,000          71,400  
427 DIE0072 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp-Nhi Lần          100,000          71,400  
428 DIE0069 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta-Nhi Lần          100,000          71,400  
429 DIE0097 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh-Nhi Lần          100,000          71,400  
430 DIE0180 Điện châm điều trị viêm kết mạc Lần          100,000          71,400  
431 DIE0061 Điện châm điều trị viêm kết mạc-Nhi Lần          100,000          71,400  
432 DIE0098 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp-Nhi Lần          100,000          71,400  
433 DIE0184 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Lần          100,000          71,400  
434 DIE0091 Điện châm điều trị viêm mũi xoang-Nhi Lần          100,000          71,400  
435 DIE0073 Điện châm điều trị viêm phần phụ-Nhi Lần          100,000          71,400  
436 DIE0102 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai-Nhi Lần          100,000          71,400  
437 DIE0181 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần          100,000          71,400  
438 DIE0062 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp-Nhi Lần          100,000          71,400  
439 DMC001 Điện mãng châm Lần          100,000    
440 DIE0018 Điện mãng châm (ngoài giờ) Lần          120,000    
441 DIE0106 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần          100,000          42,700  
442 DIE009 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần          100,000          42,700  
443 DAP001 Điều trị bằng đắp paraphin – VLTL Lần            50,000    
444 SA0001 Điều trị bằng sóng siêu âm Lần          100,000          46,700  
445 DIE00004 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần            50,000          37,300  
446 HON0005 Điều trị bằng tia hồng ngoại (Dịch vụ) Lần          100,000    
447 LUO0007 Đo tầm vận động khớp Lần            50,000    
448 DUN0002 Dụng cụ tập cổ chân Lần            29,000    
449 DUN0003 Dụng cụ tập khớp cổ tay Lần            29,000    
450 DUN0053 Dụng cụ tập khớp cổ tay Lần            29,000    
451 DUN0001 Dụng cụ tập sấp ngửa cổ tay Lần            29,000    
452 DUN0052 Dụng cụ tập sấp ngửa cổ tay Lần            29,000    
453 GAY0001 Gậy tập Lần            29,000    
454 GIA001 Giác hơi – NT Lần            50,000    
455 GIA0008 Giác hơi (Dịch vụ) Lần          200,000    
456 GIA0006 Giác hơi điều trị các chứng đau Lần          100,000          34,500  
457 GIA0007 Giác hơi điều trị cảm cúm Lần          100,000          34,500  
458 GIA0004 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn Lần          100,000          34,500  
459 GIA0005 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt Lần          100,000          34,500  
460 CXK002 Hào châm Lần          100,000          69,400  
461 HAO0005 Hào Châm (Dịch vụ) Lần          200,000    
462 HAO0004 Hào châm (ngoài giờ) Lần          120,000    
463 CHA0107 Hào châm [Châm cứu nâng cơ lần 1] Lần        2,750,000    
464 CHA0108 Hào châm [Châm cứu nâng cơ lần 2] Lần        2,350,000    
465 CHA0109 Hào châm [Châm cứu nâng cơ lần 3] Lần        1,965,000    
466 CHA0110 Hào châm [Châm cứu nâng cơ lần 4] Lần        1,440,000    
467 CHA0111 Hào châm [Châm cứu nâng cơ lần 5] Lần        1,160,000    
468 HUO001 Hướng dẫn dưỡng sinh – NT Lần            60,000    
469 CXK0015 Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay Lần            29,000    
470 KEO0068 Kéo cột sống bằng máy-NT Lần            80,000    
471 KEO0105 Kéo giãn cột sống cổ bằng máy Lần            80,000    
472 KEO0064 Kéo nắn cột sống cổ Lần            70,000          48,700  
473 KEO0051 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần            70,000          48,700  
474 KEO002 Kéo nắn cột sống, khớp (bằng tay) Lần            50,000    
475 KHU0005 Khung tập đi Lần            29,000          30,600  
476 KY0007 Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy Lần            70,000    
477 CXK0051 Kỹ thuật di động khớp Lần            51,000    
478 KY0001 Kỹ thuật di động khớp Lần            51,000    
479 KY0002 Kỹ thuật di động mô mềm Lần            51,000    
480 KY0015 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn Lần            29,000    
481 KY0016 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn Lần            29,000    
482 CXK0043 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần            85,000          51,400  
483 KYT0006 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn Lần            30,600          30,600  
484 CXK0042 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần            85,000          45,700  
485 CXK0016 Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm Lần            29,000    
486 CXK0053 Kỹ thuật ức chế co cứng chân Lần            51,000    
487 CXK0052 Kỹ thuật ức chế co cứng tay Lần            51,000    
488 CXK0054 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình Lần            51,000    
489 KY0006 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực Lần            31,000    
490 CXK0050 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần          200,000          55,800  
491 KYT0012 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân (ngoài giờ) Lần          240,000    
492 KYT0004 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần          100,000          45,200  
493 LAS0002 Laser Châm Lần          140,000          49,100  
494 LAS0003 Laser châm (Dịch vụ) Lần          250,000    
495 LUO0002 Lượng giá chức năng dáng đi Lần            50,000    
496 LUO0001 Lượng giá chức năng ngôn ngữ Lần            50,000    
497 LUO0004 Lượng giá chức năng sinh hoạt hàng ngày Lần            50,000    
498 LUO0003 Lượng giá chức năng thăng bằng Lần            50,000    
499 LUO0005 Lượng giá lao động hướng nghiệp Lần            50,000    
500 CXK0123 Luyện tập dưỡng sinh Lần            50,000    
501 LUY0063 Luyện tập dưỡng sinh (Dịch vụ) Lần          100,000    
502 CXK1002 Mai hoa châm Lần          100,000          69,400  
503 MAI0004 Mai hoa châm (ngoài giờ) Lần          120,000    
504 MAN0001 Máng đỡ bàn tay Lần            29,000    
505 DVD0003 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT Lần          110,000        110,000  
506 DVD0001 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT Lần          110,000        110,000  
507 DVD0002 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT Lần          110,000        110,000  
508 NAN0007 Nạng khuỷu Lần            29,000    
509 NAN0056 Nạng nách-NT Lần            30,600    
510 NEP0060 Nẹp khớp gối Lần            29,000    
511 NGA0010 Ngâm thuốc YHCT bộ phận Lần            51,400          51,400  
512 NGA0009 Ngâm thuốc YHCT toàn thân Lần          100,000          51,400  
513 NGA010 Ngày giường bệnh ban ngày Lần          125,000    
514 NGU001 Người bệnh dùng thiết bị tập (có YS,ĐD hướng dẫn) Lần            30,000    
515 NGU002 Người bệnh dùng thiết bị tự tập Lần            20,000    
516 CXK10005 Nhĩ châm Lần          100,000          69,400  
517 NHI0003 Nhĩ Châm ( sử dụng nhĩ hoàn) Lần          200,000          69,400  
518 NHI0014 Nhĩ châm (Dịch vụ) Lần          200,000    
519 NHI0008 Nhĩ châm (ngoài giờ) Lần          120,000    
520 NHI0024 Nhĩ châm (Nhĩ hoàn dịch vụ) Lần          300,000    
521 ONC003 Ôn châm với điếu ngải Lần            82,000          69,400  
522 ONC004 Ôn châm với hồng ngoại Lần            82,000          69,400  
523 CXK0030 Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lưng Lần            85,000    
524 CXK0029 Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng thấp Lần            85,000    
525 CXK0028 Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột sống cổ – lưng) Lần            85,000    
526 CXK0023 Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn tật do bệnh phong Lần            85,000    
527 CXK0022 Phục hồi chức năng vận động người bệnh tai biến mạch máu não Lần            85,000    
528 SIE0009 Siêu âm điều trị (Siêu âm trị liệu dịch vụ) Lần          200,000    
529 DOS001 Sóng ngắn Lần            45,000          37,200  
530 SUD0002 Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi Lần            30,600          30,600  
531 SUD0011 Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi Lần            30,600          30,600  
532 SUD0010 Sử dụng xe lăn Lần            30,600          30,600  
533 CXK0007 Sử dụng xe lăn – Nhi Lần            30,600          30,600  
534 SUD0001 Sử dụng xe lăn-Nhi Lần            30,600          30,600  
535 KY0022 Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…) Lần            85,000    
536 KY0025 Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các dụng cụ trợ giúp thích nghi Lần            85,000    
537 TAP0019 Tập các kiểu thở Lần            31,100          31,100  
538 CXK0067 Tập các vận động khéo léo của bàn tay Lần            85,000    
539 CXK0066 Tập các vận động thô của bàn tay Lần            85,000    
540 CXK0065 Tập dáng đi Lần            85,000    
541 CXK0060 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) Lần            54,000          30,600  
542 TAP0029 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) Lần            54,000          30,600  
543 TAP0042 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) Lần            30,600          30,600  
544 TAP0041 Tập đi với bàn xương cá Lần            54,000          30,600  
545 CXK0062 Tập đi với chân giả dưới gối Lần            54,000          30,600  
546 CXK0061 Tập đi với chân giả trên gối Lần            54,000          30,600  
547 CXK0058 Tập đi với gậy Lần            54,000          30,600  
548 CXK0056 Tập đi với khung tập đi Lần            54,000          30,600  
549 CXK0063 Tập đi với khung treo Lần            54,000          30,600  
550 CXK0057 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Lần            54,000          30,600  
551 CXK0055 Tập đi với thanh song song Lần            54,000          30,600  
552 KY0023 Tập điều hòa cảm giác Lần            85,000    
553 VAT0024 Tập do cứng khớp Lần            49,500          49,500  
554 CXK0035 Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi,tổn thương hệ vận động Lần            40,000    
555 CXK0036 Tập do liệt thần kinh trung ương Lần            45,300          45,300  
556 CXK0045 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần            85,000          51,400  
557 DIE031 Tập dưỡng sinh Lần            50,000    
558 TAP004 Tập dưỡng sinh – NT Lần            50,000    
559 TAP0021 Tập ho có trợ giúp Lần            31,100          31,100  
560 TAP002 Tập không thiết bị Lần            40,000    
561 KY0008 Tập lăn trở khi nằm Lần            85,000    
562 CXK0059 Tập lên, xuống cầu thang Lần            45,000          30,600  
563 TAP0064 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi – NT Lần            12,500          12,500  
564 KY0011 Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người Lần            85,000    
565 TAP0017 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần            85,000          51,400  
566 CXK0068 Tập phối hợp hai tay Lần            85,000    
567 KY0019 Tập phối hợp hai tay Lần            85,000    
568 CXK0069 Tập phối hợp tay mắt Lần            85,000    
569 CXK0070 Tập phối hợp tay miệng Lần            85,000    
570 TAP0037 Tập thăng bằng với bàn bập bênh Lần            54,000          30,600  
571 KY0009 Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi Lần            85,000    
572 KY0010 Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng Lần            85,000    
573 CXK0047 Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…) Lần            31,100          31,100  
574 TAP0020 Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…) Lần            31,100          31,100  
575 KY0024 Tập tri giác và nhận thức Lần            85,000          45,300  
576 TAP0090 Tập vận động (ngoài giờ) Lần          100,000    
577 CXK0064 Tập vận động chủ động Lần            85,000    
578 TAP0093 Tập vận động chủ động (Dịch vụ) Lần          200,000    
579 CXK0041 Tập vận động có kháng trở Lần            85,000          51,400  
580 TAP0060 Tập vận động có kháng trở – NT Lần            85,000    
581 TAP0023 Tập vận động có kháng trở-BHYT Lần            85,000          51,400  
582 TAP0051 Tập vận động có trợ giúp Lần            85,000          51,400  
583 TAP0015 Tập vận động có trợ giúp Lần            85,000          51,400  
584 TAP0102 Tập vận động có trợ giúp[2 vị trí] Lần          160,000          51,400  
585 CXK0037 Tập vận động cột sống Lần            85,000    
586 TAP0008 Tập vận động đoạn chi 30 phút Lần            85,000          45,700  
587 TAP0062 Tập vận động đoạn chi 30 phút Lần            85,000          45,700  
588 CXK0038 Tập vận động tại giường Lần            85,000    
589 CXK0039 Tập vận động thụ động Lần            85,000          51,400  
590 TAP0014 Tập vận động thụ động Lần            85,000          51,400  
591 TAP0061 Tập vận động thụ động Lần            85,000          51,400  
592 TAP0009 Tập vận động toàn thân 30 phút Lần            85,000          51,400  
593 TAP0063 Tập vận động toàn thân 30 phút Lần            85,000          51,400  
594 TAP0033 Tập vận động trên bóng Lần            85,000          30,600  
595 KY0013 Tập vận động tự do tứ chi Lần            85,000    
596 TAP001 Tập VLTL phục hồi liệt Lần            40,000    
597 TAP0036 Tập với dụng cụ quay khớp vai Lần            54,000          30,600  
598 TAP0039 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi Lần            12,500          12,500  
599 TAP0011 Tập với hệ thống ròng rọc Lần            29,000          12,500  
600 TAP0038 Tập với máy tập thăng bằng Lần            54,000          30,600  
601 TAP0035 Tập với ròng rọc Lần            29,000          12,500  
602 TAP0034 Tập với thang tường Lần            54,000          30,600  
603 CXK0012 Tập với xe lăn – Nhi Lần            29,000    
604 LUO0006 Thử cơ bằng tay Lần            50,000    
605 THU0006 Thủy châm Lần          130,000          70,100  
606 THU0014 Thủy Châm (Dịch vụ) Lần          200,000    
607 TRE0006 Trẻ hóa da vùng mặt ( Thủy châm dưỡng chất) – Lần 1 Lần        3,240,000    
608 TRE0007 Trẻ hóa da vùng mặt (Thủy châm dưỡng chất) – Lần 2 Lần        2,850,000    
609 TRE0008 Trẻ hóa da vùng mặt (Thủy châm dưỡng chất) – Lần 3 Lần        2,550,000    
610 CXK0017 Vật lý trị liệu – PHCN cho người bệnh bại liệt Lần            40,000    
611 CXK0013 Vật lý trị liệu – PHCN cho người bệnh cứng khớp Lần            40,000    
612 CXK0018 Vật lý trị liệu – PHCN cho người bệnh tổn thương dây chằng chéo trước khớp gối Lần            40,000    
613 CXK0019 Vật lý trị liệu – PHCN người bệnh tổn thương sụn chêm khớp gối Lần            40,000    
614 CXK0027 Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn thương sọ não Lần            40,000    
615 CXK0031 Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh toạ Lần            40,000    
616 VAT0082 Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh toạ Lần            40,000    
617 CXK0024 Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy thân xương đùi Lần            40,000    
618 VAT0014 Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy thân xương đùi-Nhi Lần            40,000    
619 CXK0005 Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương khớp gối Lần            40,000    
620 CXK0025 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi Lần            40,000    
621 CXK0026 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh tay Lần            40,000    
622 CXK0014 Vật lý trị liệu PHCN người bệnh sau mổ thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và cột sống thắt lưng Lần            40,000    
623 CXK0021 Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai Lần            40,000    
624 CXK0020 Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai Lần            40,000    
625 CXK0032 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên Lần            40,000    
626 VAT0022 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên-Nhi Lần            40,000    
627 CXK0033 Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao tuổi Lần            40,000    
628 XED00054 Xe đạp Lần            29,000    
629 XOA001 Xoa bóp bấm huyệt Lần          100,000          69,300  
630 XOA3002 Xoa bóp bấm huyệt (ngoài giờ) Lần          120,000    
631 MAS0002 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (Massage foot dịch vụ ) Lần          500,000    
632 XOA3004 Xoa bớp bấm huyệt bằng tay (Xoa bóp một vùng dịch vụ) Lần          200,000    
633 XOA3003 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (Xoa bóp toàn thân dịch vụ ) Lần          400,000    
634 XOA0003 Xoa bóp bấm huyệt cai thuốc lá Lần          100,000    
635 XOA0021 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em Lần          100,000          69,300  
636 XOA0210 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Lần          100,000          69,300  
637 XOA0133 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì Lần          100,000          69,300  
638 XOA0131 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Lần          100,000          69,300  
639 XOA0070 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái-Nhi Lần          100,000          69,300  
640 XOA0086 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần          100,000          69,300  
641 XOA0209 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất Lần          100,000          69,300  
642 XOA0122 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt Lần          100,000          69,300  
643 XOA0092 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Lần          100,000          69,300  
644 XOA0089 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần          100,000          69,300  
645 XOA0088 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần          100,000          69,300  
646 XOA0138 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Lần          100,000          69,300  
647 XOA0126 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh Lần          100,000          69,300  
648 XOA0054 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày-Nhi Lần          100,000          69,300  
649 XOA0097 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần          100,000          69,300  
650 XOA0118 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp Lần          100,000          69,300  
651 XOA0119 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần          100,000          69,300  
652 XOA0059 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ-Nhi Lần          100,000          69,300  
653 XOA0053 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn-Nhi Lần          100,000          69,300  
654 XOA0077 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng-Nhi Lần          100,000          69,300  
655 XOA0114 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần          100,000          69,300  
656 XOA0019 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ-Nhi Lần          100,000          69,300  
657 XOA0051 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực-Nhi Lần          100,000          69,300  
658 XOA0033 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh-Nhi Lần          100,000          69,300  
659 XOA0137 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư Lần          100,000          69,300  
660 XOA0136 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần          100,000          69,300  
661 XOA0093 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Lần          100,000          69,300  
662 XOA0226 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực Lần          100,000          69,300  
663 XOA0107 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị [nhi] Lần          100,000          69,300  
664 XOA0109 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Lần          100,000          69,300  
665 XOA0111 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Lần          100,000          69,300  
666 XOA0115 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần          100,000          69,300  
667 XOA0096 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Lần          100,000          69,300  
668 XOA0139 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly Lần          100,000          69,300  
669 XOA0218 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Lần          100,000          69,300  
670 XOA0084 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần          100,000          69,300  
671 XOA0108 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Lần          100,000          69,300  
672 XOA0127 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần          100,000          69,300  
673 XOA0121 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần          100,000          69,300  
674 XOA0113 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Lần          100,000          69,300  
675 XOA0080 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria-Nhi Lần          100,000          69,300  
676 XOA0106 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng Lần          100,000          69,300  
677 XOA0029 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh-Nhi Lần          100,000          69,300  
678 XOA0082 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần          100,000          69,300  
679 XOA0081 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần          100,000          69,300  
680 XOA0103 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần          100,000          69,300  
681 XOA0094 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Lần          100,000          69,300  
682 XOA0085 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Lần          100,000          69,300  
683 XOA0020 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não-Nhi Lần          100,000          69,300  
684 XOA0083 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần          100,000          69,300  
685 XOA0018 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người-Nhi Lần          100,000          69,300  
686 XOA0135 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần          100,000          69,300  
687 XOA0015 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt-Nhi Lần          100,000          69,300  
688 XOA0098 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần          100,000          69,300  
689 XOA0116 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc Lần          100,000          69,300  
690 XOA0123 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần          100,000          69,300  
691 XOA0130 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Lần          100,000          69,300  
692 XOA0069 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác-Nhi Lần          100,000          69,300  
693 XOA0073 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não-Nhi Lần          100,000          69,300  
694 XOA0134 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Lần          100,000          69,300  
695 XOA0066 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện-Nhi Lần          100,000          69,300  
696 XOA0125 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần          100,000          69,300  
697 XOA0132 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần          100,000          69,300  
698 XOA0129 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa Lần          100,000          69,300  
699 XOA0079 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng-Nhi Lần          100,000          69,300  
700 XOA0036 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress-Nhi Lần          100,000          69,300  
701 XOA0104 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Lần          100,000          69,300  
702 XOA0124 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa Lần          100,000          69,300  
703 XOA0095 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Lần          100,000          69,300  
704 XOA0049 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp-Nhi Lần          100,000          69,300  
705 XOA0128 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Lần          100,000          69,300  
706 XOA0030 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ-Nhi Lần          100,000          69,300  
707 XOA0037 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính-Nhi Lần          100,000          69,300  
708 XOA0100 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần          100,000          69,300  
709 XOA0057 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp-Nhi Lần          100,000          69,300  
710 XOA0102 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần          100,000          69,300  
711 XOA0101 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Lần          100,000          69,300  
712 XOA0065 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta-Nhi Lần          100,000          69,300  
713 XOA0117 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần          100,000          69,300  
714 XOA0110 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang Lần          100,000          69,300  
715 XOA0120 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần          100,000          69,300  
716 XOA0105 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần          100,000          69,300  
717 XOA0006 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện ma tuý Lần          100,000          69,300  
718 XOA0001 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu Lần          100,000    
719 XOA0005 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá Lần          100,000          69,300  
720 XOA0112 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Lần          100,000          69,300  
721 XOA0087 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần          100,000          69,300  
722 XOA0002 Xoa bóp phòng chống loét Lần          100,000          55,800  
723 XON0004 Xông hơi thuốc Lần            45,600          45,600  
724 XON0005 Xông khói thuốc Lần            40,600          40,600  
II   TRUNG TÂM DA U MÁU        
725 CAI0001 Cải thiện sẹo rỗ, vết nhăn sâu vùng mặt (lần 1) Lần        2,945,000    
726 CAI0002 Cải thiện sẹo rỗ, vết nhăn sâu vùng mặt (lần 2) Lần        2,750,000    
727 CAI0003 Cải thiện sẹo rỗ, vết nhăn sâu vùng mặt (lần 3 trở lên) Lần        2,455,000    
728 CAT001 Cắt u máu lam tỏa, đường kính bằng và trên 10cm Lần        3,400,000    
729 CAT002 Cắt u màu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10cm Lần        3,400,000    
730 CHI0062N Chích rạch áp xe nhỏ (Nhi) Lần          197,000        197,000  
731 CHI001 Chích sẹo lồi Lần          590,000    
732 DIE003 Điện di ion trị liệu Lần          600,000    
733 DIE029 Điều trị bệnh da tăng sắc tố ( Nevus bẩm sinh, Dát cà phê sữa, Đốm nâu…) Lần        5,000,000    
734 DIE0004 Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại đơn giản) Lần          150,000    
735 DIE0006 Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại khó) Lần          440,000    
736 DIE0005 Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại trung bình) Lần          300,000    
737 DIE0012 Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, IPL… Lần        5,000,000    
738 DIE0014 Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, IPL…( lần 2) Lần        4,500,000    
739 DIE2000 Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, IPL…( lần 3 trở lên) Lần        3,500,000    
740 DIE0002N Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: yag-ktp,ruby, ipl… (Nhi) Lần        1,384,000      1,384,000  
741 DIE0013 Điều trị bớt sùi da đầu Lần          440,000    
742 DIE0149 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần          440,000        357,000  
743 DIE0010N Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi) Lần          357,000        357,000  
744 DIE0152 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần          440,000        357,000  
745 DIE0013N Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi) Lần          357,000        357,000  
746 DIE0122 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ Lần          440,000        357,000  
747 DIE0006N Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ (Nhi) Lần          357,000        357,000  
748 DIE0146 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần          440,000        357,000  
749 DIE0007N Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi) Lần          357,000        357,000  
750 DIE0143 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần          400,000        357,000  
751 DIE0004N Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi) Lần          357,000        357,000  
752 DIE0144 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần          400,000        357,000  
753 DIE0005N Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi) Lần          357,000        357,000  
754 DIE0128 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần          440,000        357,000  
755 DIE0012N Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi) Lần          357,000        357,000  
756 DIE0153 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần          440,000        357,000  
757 DIE0014N Điều trị sần cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi) Lần          357,000        357,000  
758 DIE011 Điều trị sẹo lồi 1-5 lần phát tia (lần 1) Lần        2,945,000    
759 DIE012 Điều trị sẹo lồi 1-5 lần phát tia (lần 2) Lần        2,455,000    
760 DIE013 Điều trị sẹo lồi 1-5 lần phát tia (lần 3 trở lên) Lần        1,965,000    
761 DIE014 Điều trị sẹo lồi 6-10 lần phát tia (lần 1) Lần        3,925,000    
762 DIE015 Điều trị sẹo lồi 6-10 lần phát tia (lần 2) Lần        3,440,000    
763 DIE016 Điều trị sẹo lồi 6-10 lần phát tia (lần 3 trở lên) Lần        2,945,000    
764 DIE017 Điều trị sẹo lồi trên 10 lần phát tia (lần 1) Lần        4,910,000    
765 DIE018 Điều trị sẹo lồi trên 10 lần phát tia (lần 2) Lần        4,420,000    
766 DIE019 Điều trị sẹo lồi trên 10 lần phát tia (lần 3 trở lên) Lần        3,440,000    
767 DIE020 Điều trị sẹo rỗ 1-5 lần phát tia (lần 1) Lần        2,945,000    
768 DIE021 Điều trị sẹo rỗ 1-5 lần phát tia (lần 2) Lần        2,455,000    
769 DIE022 Điều trị sẹo rỗ 1-5 lần phát tia (lần 3 trở lên) Lần        1,965,000    
770 DIE023 Điều trị sẹo rỗ 6-10 lần phát tia (lần 1) Lần        3,925,000    
771 DIE024 Điều trị sẹo rỗ 6-10 lần phát tia (lần 2) Lần        3,440,000    
772 DIE025 Điều trị sẹo rỗ 6-10 lần phát tia (lần 3 trở lên) Lần        2,945,000    
773 DIE026 Điều trị sẹo rỗ trên 10 lần phát tia (lần 1) Lần        4,910,000    
774 DIE027 Điều trị sẹo rỗ trên 10 lần phát tia (lần 2) Lần        4,420,000    
775 DIE028 Điều trị sẹo rỗ trên 10 lần phát tia (lần 3 trở lên) Lần        3,500,000    
776 DIE0007 Điều trị sẹo xấu bằng Laser loại 1 Lần        4,910,000    
777 DIE0008 Điều trị sẹo xấu bằng Laser loại 1B Lần        5,400,000    
778 DIE0009 Điều trị sẹo xấu bằng Laser loại 2 Lần        5,890,000    
779 DIE0010 Điều trị sẹo xấu bằng Laser loại 3 Lần        8,345,000    
780 DIE0011 Điều trị sẹo xấu bằng Laser loại 4 Lần      17,670,000    
781 DIE0119 Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần          758,000        758,000  
782 DIE0003N Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, nitơ lỏng (Nhi) Lần          758,000        758,000  
783 DIE0108 Điều Trị u máu bằng laser có gây mê Lần        5,000,000    
784 DIE0132 Điều Trị u máu bằng laser không gây mê Lần        4,500,000    
785 DIE004 Điều trị u máu bằng tia laser có gây mê Lần        5,000,000    
786 DIE005 Điều trị u máu bằng tia laser không gây mê Lần        4,500,000    
787 DIE0001 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại đơn giản) Lần          150,000    
788 DIE0003 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại khó) Lần          440,000    
789 DIE0002 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại trung bình) Lần          300,000    
790 DIE0133 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 1-5 lần phát tia ( lần 1) Lần        3,000,000      1,384,000  
791 DIE0110 Điều Trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 1-5 lần phát tia ( lần 1) Lần        3,000,000      1,384,000  
792 DIE0134 Điều Trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 1-5 lần phát tia ( lần 2) Lần        2,500,000      1,384,000  
793 DIE0111 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 1-5 lần phát tia ( lần 2) Lần        2,500,000      1,384,000  
794 DIE0135 Điều Trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 1-5 lần phát tia ( lần 3 trở lên) Lần        2,000,000      1,384,000  
795 DIE0112 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 1-5 lần phát tia ( lần 3 trở lên) Lần        2,000,000      1,384,000  
796 DIE0113 Điều Trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 6-10 lần phát tia (lần 1) Lần        4,000,000      1,384,000  
797 DIE0136 Điều Trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 6-10 lần phát tia (lần 1) Lần        4,000,000      1,384,000  
798 DIE0137 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 6-10 lần phát tia (lần 2) Lần        3,500,000      1,384,000  
799 DIE0114 Điều Trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 6-10 lần phát tia (lần 2) Lần        3,500,000      1,384,000  
800 DIE0115 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 6-10 lần phát tia (lần 3 trở lên) Lần        3,000,000      1,384,000  
801 DIE0138 Điều Trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser 6-10 lần phát tia (lần 3 trở lên) Lần        3,000,000      1,384,000  
802 DIE0116 Điều Trị U máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser trên 10 lần phát tia (lần 1) Lần        5,000,000      1,384,000  
803 DIE0139 Điều Trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser trên 10 lần phát tia (lần 1) Lần        5,000,000      1,384,000  
804 DIE0117 Điều Trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser trên 10 lần phát tia (lần 2) Lần        4,500,000      1,384,000  
805 DIE0140 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser trên 10 lần phát tia (lần 2) Lần        4,500,000      1,384,000  
806 DIE0118 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser trên 10 lần phát tia (lần 3 trở lên) Lần        3,500,000      1,384,000  
807 DIE0141 Điều Trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser trên 10 lần phát tia (lần 3 trở lên) Lần        3,500,000      1,384,000  
808 DIE0001N Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: yag-ktp, argon…( Nhi) Lần        1,384,000      1,384,000  
809 DIE0124 Điều Trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần          440,000        357,000  
810 DIE0008N Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi) Lần          357,000        357,000  
811 DIE0125 Điều Trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần          440,000        357,000  
812 DIE0009N Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi) Lần          357,000        357,000  
813 DIE0150 Điều Trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần          440,000        357,000  
814 DIE0011N Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi) Lần          357,000        357,000  
815 DOT001 Đốt điện loại A (đơn giản) Lần          150,000    
816 DOT002 Đốt điện loại B (trung bình) Lần          300,000    
817 DOT003 Đốt điện loại C (khó) Lần          440,000    
818 DOT004 Đốt laser loại A (đơn giản) Lần          300,000    
819 DOT005 Đốt laser loại B (trung bình) Lần          440,000    
820 DOT006 Đốt laser loại C (khó) Lần          600,000    
821 DOT007 Đốt mụn cóc (1 mụn) Lần            79,000    
822 HUT0002 Hút đờm hầu họng Lần            30,000          12,200  
823 LAM001 Làm phẳng sẹo bằng laser CO2 Lần          785,000    
824 MAI0003 Mài da mặt bằng laser CO2 siêu xung, máy mài da Lần          800,000    
825 PHA0005N Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng (Nhi) Lần        1,107,000      1,107,000  
826 PHA001 Phẫu thuật u mạch máu dưới da đường kính dưới 5cm Lần        3,400,000    
827 QUA001 Quang đông, quang bốc bay tổ chức bằng Laser CO2 điều trị u máu các thể ở da, điều trị mào gà sinh dục, giãn tĩnh mạch Lần        3,000,000    
828 SEO002 Sẹo lồi bắn lần 2 Lần        4,420,000    
829 SEO001 Sẹo lồi bắn lần đầu Lần        4,910,000    
830 THO002 Thở oxy cách quãng (>8 lần) 30 phút/lần Lần            30,000    
831 THO003 Thở oxy cách quãng (>8 lần) 60 phút/lần Lần            65,000    
832 TIE0001 Tiêm nội sẹo, nội thương tổn Lần          600,000    
833 TRI001 Triệt lông bẹn (lần 1) Lần        1,470,000    
834 TRI002 Triệt lông bẹn (lần 2) Lần        1,275,000    
835 TRI003 Triệt lông bẹn (lần 3 trở lên) Lần          980,000    
836 TRI004 Triệt lông cẳng chân 1 bên (lần 1) Lần        1,965,000    
837 TRI005 Triệt lông cẳng chân 1 bên (lần 2) Lần        1,470,000    
838 TRI006 Triệt lông cẳng chân 1 bên (lần 3 trở lên) Lần        1,180,000    
839 TRI007 Triệt lông cẳng tay 1 bên (lần 1) Lần        1,470,000    
840 TRI008 Triệt lông cẳng tay 1 bên (lần 2) Lần        1,275,000    
841 TRI009 Triệt lông cẳng tay 1 bên (lần 3 trở lên) Lần          980,000    
842 TRI010 Triệt lông cánh tay 1 bên (lần 1) Lần        1,470,000    
843 TRI011 Triệt lông cánh tay 1 bên (lần 2) Lần        1,275,000    
844 TRI012 Triệt lông cánh tay 1 bên (lần 3 trở lên) Lần          980,000    
845 TRI016 Triệt lông đùi 1 bên (lần 1) Lần        2,455,000    
846 TRI017 Triệt lông đùi 1 bên (lần 2) Lần        1,965,000    
847 TRI018 Triệt lông đùi 1 bên (lần 3 trở lên) Lần        1,765,000    
848 TRI013 Triệt lông nách 1 bên (lần 1) Lần          980,000    
849 TRI014 Triệt lông nách 1 bên (lần 2) Lần          884,000    
850 TRI015 Triệt lông nách 1 bên (lần 3 trở lên) Lần          785,000    
851 TRI019 Triệt lông ria mép (lần 1) Lần          980,000    
852 TRI020 Triệt lông ria mép (lần 2) Lần          884,000    
853 TRI021 Triệt lông ria mép (lần 3 trở lên) Lần          785,000    
854 TRI022 Triệt lông vùng bụng (lần 1) Lần        1,470,000    
855 TRI023 Triệt lông vùng bụng (lần 2) Lần          980,000    
856 TRI024 Triệt lông vùng bụng (lần 3 trở lên) Lần          785,000    
857 TRI025 Triệt lông vùng ngực (lần 1) Lần        2,455,000    
858 TRI026 Triệt lông vùng ngực (lần 2) Lần        1,965,000    
859 TRI027 Triệt lông vùng ngực (lần 3 trở lên) Lần        1,765,000    
860 XAM001 U mạch 1-5 lần phát tia (lần 1) Lần        3,000,000    
861 XAM002 U mạch 1-5 lần phát tia (lần 2) Lần        2,500,000    
862 XAM003 U mạch 1-5 lần phát tia (lần 3 trở lên) Lần        2,000,000    
863 XAM004 U mạch 6-10 lần phát tia (lần 1) Lần        4,000,000    
864 XAM005 U mạch 6-10 lần phát tia (lần 2) Lần        3,500,000    
865 XAM006 U mạch 6-10 lần phát tia (lần 3 trở lên) Lần        3,000,000    
866 XAM007 U mạch trên 10 lần phát tia (lần 1) Lần        5,000,000    
867 XAM008 U mạch trên 10 lần phát tia (lần 2) Lần        4,500,000    
868 XAM009 U mạch trên 10 lần phát tia (lần 3 trở lên) Lần        3,500,000    
869 XOA002 Xóa nhăn chân mày bằng Botox Lần        3,440,000    
870 XOA003 Xóa nhăn đuôi mắt bằng Botox Lần        3,925,000    
871 XOA004 Xóa nhăn trán bằng Botox Lần        3,925,000    
872 XOA005 Xóa xăm diện tích lớn (lần 1) Lần        2,945,000    
873 XOA006 Xóa xăm diện tích lớn (lần 2) Lần        2,750,000    
874 XOA007 Xóa xăm diện tích lớn (lần 3 trở lên) Lần        2,455,000    
875 XOA008 Xóa xăm diện tích nhỏ (lần 1) Lần        1,965,000    
876 XOA009 Xóa xăm diện tích nhỏ (lần 2) Lần        1,470,000    
877 XOA010 Xóa xăm diện tích nhỏ (lần 3 trở lên) Lần        1,180,000    
878 XOA011 Xóa xăm diện tích trung bình (lần 1) Lần        2,455,000    
879 XOA012 Xóa xăm diện tích trung bình (lần 2) Lần        1,965,000    
880 XOA013 Xóa xăm diện tích trung bình (lần 3 trở lên) Lần        1,765,000    
D   NGÀY GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ        
881 NGA0140 Giường bệnh ( Phòng 1 giường) Ngày/giường          700,000        193,800  
882 NGA0133 Giường bệnh (Phòng 2 giường) Ngày/giường          500,000        193,800  
883 NGA0129 Giường bệnh (Phòng 3 giường) Ngày/giường          350,000        193,800  
884 NGA0130 Giường bệnh (Phòng 4 giường) Ngày/giường          300,000        193,800  
885 NGA0139 Giường bệnh (Phòng 5 giường chăm sóc bệnh nặng) Ngày/giường          350,000        193,800  
886 NGA0132 Giường bệnh (Phòng 7 giường) Ngày/giường          250,000        193,800  
887 NGA0138 Ngày giường bệnh phòng (ban ngày) Ngày/giường          193,800        193,800  
E   DỊCH VỤ Y TẾ KHÁC        
I   CHĂM SÓC Y TẾ        
888 BAN010 Băng bó vết thương Lần            80,000    
889 BOP0002 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần          498,000        498,000  
890 BOP0001 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ (cấp cứu) Lần          498,000        498,000  
891 CAP0004 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần          498,000        498,000  
892 CHA0105 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Lần            60,000          60,000  
893 CHA0004 Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) Lần            50,000    
894 CHO004 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) Lần          100,000    
895 CHO0003 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần          150,000        143,000  
896 CON001 Công tiêm thuốc Lần            20,000    
897 DAT0002 Đặt ống thông dạ dày Lần          100,000          94,300  
898 DAT0003 Đặt sonde bàng quang Lần            94,300          94,300  
899 GAR0003 Ga rô hoặc băng ép cầm máu Lần            80,000    
900 KHI0001 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần            70,000          23,000  
901 KHI0002 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần            55,000          23,000  
902 LAY003 Lấy máu tĩnh mạch một lần Lần            20,000    
903 RUA001 Rửa bàng quang Lần          198,000    
904 THA008 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần          100,000    
905 THA0001 Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể Lần          220,000    
906 THO010 Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ Lần          250,000    
907 THU004 Thụt Tháo Lần          120,000          85,900  
908 LAY004 Tiêm thuốc tĩnh mạch một lần Lần            20,000    
909 TRU001 Truyền dịch chai đầu Lần            50,000    
910 TRU002 Truyền dịch chai sau Lần            30,000    
911 TRU0004 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ ( ngoại trú ) Lần            70,000          22,800  
912 VAN0003 Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ Lần          100,000    
913 XON002 Xông họng Lần            40,000    
914 XON001 Xông mũi Lần            50,000    
915 Z146 Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng Lần          310,000        184,000  
916 Z164 Thay băng, cắt chỉ (ngoại trú) Lần          130,000          35,600  
917 Z181 Thay băng vết thương chiều dài ≤ 15cm – người bệnh nội trú (có thấm dịch, máu trong các tổn thương lóc da. hở da. diện tích trên 6 cm2, chân ống dẫn lưu chảy dịch nhiều) Lần          110,000          60,000  
918 Z142 Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng Lần          360,000        253,000  
919 Z144 Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (ngoại trú) Lần          120,000          60,000  
920 Z181 Thay băng vết thương chiều dài ≤ 15cm – người bệnh nội trú (có thấm dịch, máu trong các tổn thương lóc da. hở da. diện tích trên 6 cm2, chân ống dẫn lưu chảy dịch nhiều) Lần          110,000          60,000  
921 Z182 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm-người bệnh nội trú(vết mổ rò mật,rò tiêu hóa,rò nước tiểu;phẫu thuật mổ lấy thai;sau phẫu thuật nhiếm khuẩn;sau một phẫu thuật có 2 đường mổ trở lên) Lần          150,000          85,000  
922 Z200 Thay băng, cắt chỉ vết khâu da chiều dài từ 30 đến 50 cm (nội trú) Lần          220,000        115,000  
II   DỊCH VỤ Y TẾ        
923 CAP001 Cấp phó bản các loại giấy đã cấp Lần            70,000    
924 CAP004 Cấp tóm tắt bệnh án bằng tiếng Anh Lần          220,000    
925 CAP002 Cấp tóm tắt bệnh án bằng tiếng Việt Lần          120,000    
926 CHA0104 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) (cấp cứu) Lần            60,000          60,000  
927 CHU001 Chuyển viện Lần            50,000    
928 LOP001 Lớp dưỡng sinh Lần            60,000    
929 SAC007 Sắc Thuốc thang đóng chai Lần            21,500          13,100  
930 SAC0006 Sắc Thuốc thang đóng túi nhôm Lần            15,500          13,100  
931 THA001 Thay drap trải giường Lần            20,000    
932 XAC003 Xác nhận điều trị ngoại trú Lần            60,000    
933 XAC004 Xác nhận điều trị ngoại trú bằng tiếng Anh Lần          170,000    
934 XAC002 Xác nhận điều trị nội trú Lần            60,000