Phân biệt đột quỵ tim và đột quỵ não: Hiểu đúng để cấp cứu kịp thời
Trong thực hành lâm sàng, hai thuật ngữ “đột quỵ tim” và “đột quỵ não” đều mô tả những tình trạng cấp cứu đe dọa tính mạng xảy ra đột ngột do sự thiếu máu nuôi cơ quan, nhưng lại thường bị nhầm lẫn trong cộng đồng vì biểu hiện có thể cùng xuất hiện đột ngột và gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được can thiệp đúng lúc. Tuy nhiên, đây là hai bệnh lý hoàn toàn khác nhau về cơ chế bệnh sinh, triệu chứng, cách tiếp cận chẩn đoán và điều trị. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai tình trạng này là điều hết sức quan trọng để người dân có thể nhận biết sớm và xử trí đúng hướng khi gặp trường hợp khẩn cấp.
Đột quỵ tim, còn được gọi chính xác trong y học là “nhồi máu cơ tim cấp”, là tình trạng cơ tim bị thiếu máu nuôi nghiêm trọng do tắc nghẽn một hay nhiều nhánh của hệ động mạch vành. Nguyên nhân thường gặp là do mảng xơ vữa trong lòng mạch vành bị vỡ, hình thành cục máu đông gây bít tắc mạch. Khi cơ tim không được cung cấp đủ oxy trong thời gian ngắn, các tế bào cơ tim sẽ hoại tử. Triệu chứng điển hình của nhồi máu cơ tim bao gồm đau thắt ngực dữ dội ở giữa ngực hoặc lệch bên trái, cảm giác bóp nghẹt hoặc đè nén, đau lan lên vai trái, cánh tay trái hoặc hàm dưới, kèm theo khó thở, vã mồ hôi, buồn nôn hoặc choáng váng. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể không đau ngực rõ ràng, đặc biệt ở người cao tuổi, nữ giới hoặc người có bệnh nền tiểu đường.
Ngược lại, đột quỵ não – còn gọi là tai biến mạch máu não – là tình trạng tổn thương một vùng não do mất máu nuôi hoặc do chảy máu trong não. Có hai thể chính là nhồi máu não (chiếm khoảng 80% các trường hợp) và xuất huyết não (khoảng 20%). Nhồi máu não xảy ra khi một nhánh mạch máu não bị tắc bởi cục máu đông, thường liên quan đến xơ vữa động mạch, rung nhĩ hoặc tăng đông máu. Trong khi đó, xuất huyết não là do vỡ mạch máu não, thường gặp ở người tăng huyết áp lâu năm không kiểm soát tốt. Biểu hiện của đột quỵ não khá đặc trưng với các triệu chứng thần kinh khu trú như đột ngột yếu hoặc liệt nửa người, méo miệng, nói ngọng, nói khó, mất thăng bằng, rối loạn tri giác hoặc thậm chí hôn mê.
Cách tiếp cận chẩn đoán hai tình trạng này cũng khác biệt. Đối với nhồi máu cơ tim, điện tâm đồ (ECG) là công cụ chẩn đoán nhanh và cơ bản nhằm phát hiện các biến đổi điện học điển hình như ST chênh, sóng Q bệnh lý. Đồng thời, xét nghiệm men tim như Troponin I hoặc T giúp xác định tình trạng tổn thương cơ tim. Siêu âm tim và chụp động mạch vành là các bước tiếp theo để đánh giá mức độ và vị trí tổn thương mạch máu.
Với đột quỵ não, việc chẩn đoán dựa trên hình ảnh học thần kinh. Chụp CT sọ não là chỉ định đầu tay giúp phân biệt nhồi máu với xuất huyết não. Trong các trường hợp cần thiết, MRI não có thể cung cấp thông tin chính xác hơn về vị trí và mức độ tổn thương mô não. Các phương pháp bổ sung như siêu âm Doppler mạch cảnh, điện tâm đồ và xét nghiệm đông máu có vai trò trong xác định nguyên nhân và đánh giá nguy cơ tái phát.
Điều trị cấp cứu của hai loại đột quỵ này cũng có sự khác biệt rõ ràng. Với nhồi máu cơ tim cấp, nguyên tắc điều trị là tái thông mạch vành càng sớm càng tốt. Nếu có điều kiện, bệnh nhân nên được can thiệp động mạch vành qua da để đặt stent, hoặc sử dụng thuốc tiêu sợi huyết nếu chưa thể can thiệp ngay. Đồng thời, các thuốc chống ngưng tập tiểu cầu, statin, và thuốc hạ huyết áp cũng được sử dụng để kiểm soát các yếu tố nguy cơ.
Trong điều trị đột quỵ não, nếu là thể nhồi máu não và đủ điều kiện, bệnh nhân có thể được chỉ định sử dụng thuốc tiêu huyết khối đường tĩnh mạch (rtPA) trong “cửa sổ vàng” 4,5 giờ đầu. Ngoài ra, một số trường hợp có thể can thiệp lấy huyết khối qua đường mạch máu nếu tắc mạch lớn. Ngược lại, với xuất huyết não, mục tiêu là kiểm soát huyết áp, giảm áp lực nội sọ và phẫu thuật dẫn lưu máu tụ nếu có chỉ định. Sau giai đoạn cấp cứu, cả hai loại đột quỵ đều cần được phục hồi chức năng và theo dõi chặt chẽ để phòng ngừa tái phát.
Điểm chung của cả hai tình trạng này là đều liên quan đến các yếu tố nguy cơ tim mạch như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc lá, lối sống tĩnh tại và stress kéo dài. Do đó, biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất chính là kiểm soát các yếu tố nguy cơ, khám sức khỏe định kỳ và tuân thủ điều trị các bệnh lý nền. Đặc biệt, nhận diện sớm các triệu chứng cảnh báo và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế trong “thời gian vàng” là yếu tố then chốt để cứu sống và giảm thiểu di chứng cho người bệnh.
Tóm lại, đột quỵ tim và đột quỵ não là hai loại cấp cứu nội khoa nguy hiểm, với biểu hiện, cơ chế và cách xử trí khác nhau. Người dân cần được trang bị kiến thức đúng đắn để phân biệt, nhận biết sớm và hành động kịp thời khi có dấu hiệu bất thường, từ đó góp phần làm giảm gánh nặng bệnh tật và tử vong do các bệnh lý tim mạch và mạch máu não gây ra.
TS BSCKII. Kiều Xuân Thy
Phó Trưởng Cơ sở 3
Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
Lịch khám Sáng thứ 4 hàng tuần
————————————–
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM – Cơ sở 3
221B Hoàng Văn Thụ – Phường Phú Nhuận – TPHCM
Thời gian hoạt động:
– Thứ 2 đến Thứ 6 sáng từ 7h00 – 11h30, chiều từ 13h00 – 16h30.
– Thứ 7 từ 7h00 – 11h30, chiều Thứ 7 và ngày Chủ Nhật nghỉ.
Điện thoại: 02838.444.771 – 02838.420.070
